Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 5/7/2024
Hôm nay 5/7/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1177,29
|
1,32%
|
1,40%
|
-0,26%
|
-14,58%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
574,00
|
-1,20%
|
2,41%
|
-12,80%
|
-14,87%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
454,58
|
0,87%
|
-1,52%
|
-6,95%
|
-16,36%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4052,00
|
-0,37%
|
3,47%
|
2,30%
|
3,61%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9501
|
-0,56%
|
0,26%
|
-1,26%
|
24,29%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
19,54
|
-1,81%
|
-1,71%
|
4,88%
|
39,47%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
169,80
|
-0,06%
|
0,24%
|
-1,85%
|
29,72%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
436,75
|
-1,98%
|
3,07%
|
-0,96%
|
52,84%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
223,37
|
0,02%
|
-1,50%
|
-3,69%
|
37,67%
|
Bông
(US cent/lb)
|
67,99
|
-0,36%
|
-3,77%
|
-7,47%
|
-19,06%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7803,23
|
0,31%
|
7,80%
|
-19,01%
|
134,05%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
16,9307
|
0,06%
|
-4,09%
|
-3,68%
|
12,72%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
648,66
|
-0,10%
|
3,49%
|
1,20%
|
-14,63%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
307,3666
|
-0,76%
|
4,90%
|
-16,02%
|
-25,53%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1125,00
|
-1,49%
|
-1,49%
|
-1,06%
|
-3,18%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
20,53
|
0,01%
|
2,11%
|
7,25%
|
-12,75%
|
Chè
(USD/kg)
|
223,46
|
2,48%
|
2,48%
|
8,03%
|
22,37%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
932,00
|
0,28%
|
0,49%
|
1,71%
|
3,56%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
500,22
|
-0,01%
|
6,04%
|
6,93%
|
11,66%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6581,00
|
0,03%
|
-2,34%
|
0,09%
|
42,08%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
39,40
|
0,00%
|
-0,51%
|
1,55%
|
34,01%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
419,5000
|
-0,42%
|
-3,89%
|
-5,20%
|
-13,55%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics