Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1010,97

-0,10%

-2,49%

5,15%

0,86%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

502,81

0,11%

-2,93%

-1,12%

-9,12%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

541,00

3,24%

-3,74%

-20,91%

8,51%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4449,00

0,00%

1,65%

4,27%

14,05%

Phô mai

(USD/lb)

1,8129

-0,34%

-2,01%

2,66%

-18,37%

Sữa

(USD/cwt)

17,77

3,07%

2,84%

2,19%

-21,41%

Cao su

(US cent/kg)

174,90

0,34%

1,75%

5,30%

-1,13%

Nước cam

(US cent/lb)

248,15

7,31%

3,14%

5,75%

-54,86%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

386,80

0,40%

-0,25%

29,49%

57,51%

Bông

(US cent/lb)

64,625

0,01%

-0,54%

-1,26%

-3,49%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,5864

-0,25%

-1,73%

-7,42%

-23,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,21

-0,08%

-1,17%

-7,56%

8,71%

Yến mạch

(US cent/bushel)

292,4943

-1,60%

-5,19%

-12,10%

-12,57%

Vải len

(AUD/100kg)

1261,00

0,00%

1,12%

1,78%

16,01%

Đường thô

(US cent/lb)

15,70

-2,06%

-4,73%

-2,42%

-18,53%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7177,08

-3,99%

-7,25%

-14,18%

0,25%

Chè

(INR/kg)

188,44

-3,18%

-3,18%

-7,57%

-17,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1356,20

-0,10%

0,37%

5,21%

44,20%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

461,00

-0,75%

-0,97%

-3,05%

-2,59%

Lúa mạch

(INR/kg)

2341,50

-0,66%

0,24%

0,21%

2,18%

(EUR/tấn)

6288,00

-2,07%

-2,65%

-12,73%

-20,15%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

-21,05%

-75,00%

Ngô

(US cent/bushel)

399,5557

-0,05%

0,39%

5,22%

-1,65%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics