Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1107,37

-1,11%

1,45%

8,33%

9,02%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

550,60

-0,57%

5,07%

8,70%

-3,62%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

537,00

-1,29%

-2,45%

-12,75%

-5,97%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4122,00

0,32%

-3,24%

-7,83%

-16,73%

Phô mai

(USD/lb)

1,7440

0,58%

0,35%

-0,57%

-5,01%

Sữa

(USD/cwt)

17,09

1,00%

1,06%

0,35%

-14,29%

Cao su

(US cent/kg)

168,20

-1,64%

-3,33%

-1,58%

-14,71%

Nước cam

(US cent/lb)

180,14

-2,81%

-1,05%

-19,83%

-65,11%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

416,55

2,79%

6,62%

9,23%

67,20%

Bông

(US cent/lb)

65,075

0,01%

-0,07%

0,95%

-8,36%

Gạo thô

(USD/cwt)

9,9396

-0,05%

-2,89%

-8,73%

-30,98%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

622,20

-0,44%

-1,94%

1,17%

-3,26%

Yến mạch

(US cent/bushel)

301,2428

0,08%

6,45%

4,69%

-21,40%

Vải len

(AUD/100kg)

1413,00

0,00%

0,00%

-9,71%

25,60%

Đường thô

(US cent/lb)

14,12

-0,70%

-2,08%

-16,00%

-35,97%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

6334,46

0,01%

4,56%

2,52%

-12,81%

Chè

(INR/kg)

202,14

2,40%

2,40%

69,88%

-11,11%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1414,80

-0,03%

-0,24%

1,94%

6,67%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

479,50

0,10%

-0,72%

3,68%

-8,27%

Lúa mạch

(INR/kg)

2319,00

0,54%

0,54%

-0,02%

-3,66%

(EUR/tấn)

5188,00

0,14%

0,25%

-7,16%

-34,33%

Khoai tây

(EUR/100kg)

7,50

0,00%

0,00%

0,00%

-73,78%

Ngô

(US cent/bushel)

433,0672

-0,39%

0,60%

3,12%

1,25%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics