Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1001,02

0,33%

-2,10%

-4,59%

-14,15%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

533,80

0,81%

-2,37%

-8,40%

1,00%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

651,91

-1,03%

5,02%

11,32%

7,49%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4383,00

-0,79%

-2,79%

-2,71%

7,66%

Phô mai

(USD/lb)

1,7950

3,64%

-2,60%

-6,27%

12,26%

Sữa

(USD/cwt)

18,31

0,33%

-9,40%

-8,95%

10,37%

Cao su

(US cent/kg)

203,20

-0,78%

0,25%

5,29%

27,96%

Nước cam

(US cent/lb)

313,45

4,62%

4,61%

-28,39%

-18,58%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

413,33

0,00%

9,66%

0,38%

108,38%

Bông

(US cent/lb)

61,62

-0,99%

-5,34%

-6,26%

-37,93%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,0289

-0,24%

-1,45%

-4,55%

-27,33%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

618,62

0,44%

-4,61%

-4,79%

5,54%

Yến mạch

(US cent/bushel)

354,5292

-4,18%

-2,13%

-2,60%

-0,55%

Vải len

(AUD/100kg)

1195,00

0,00%

0,00%

-1,65%

2,84%

Đường thô

(US cent/lb)

18,21

0,00%

-7,33%

-5,61%

-14,43%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7998,77

-3,10%

-11,71%

-19,34%

11,56%

Chè

(INR/kg)

143,95

-1,71%

-1,71%

-5,96%

22,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1361,90

-0,01%

-0,99%

5,94%

67,10%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

499,28

0,00%

-7,20%

-3,19%

17,27%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

2,94%

(EUR/tấn)

7550,00

2,03%

5,61%

6,34%

26,89%

Khoai tây

(EUR/100kg)

21,40

1,42%

-13,01%

-38,15%

-45,69%

Ngô

(US cent/bushel)

442,2822

0,46%

-7,52%

-10,70%

3,16%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics