Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1035,29

-0,26%

-0,55%

5,32%

-15,79%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

512,73

-0,30%

1,38%

-4,43%

-20,23%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

540,98

-1,46%

-4,92%

-5,37%

-0,10%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3844,00

0,44%

-2,44%

-8,08%

-2,19%

Phô mai

(USD/lb)

1,8461

-2,79%

1,05%

9,24%

-5,81%

Sữa

(USD/cwt)

18,64

1,25%

6,82%

9,78%

1,14%

Cao su

(US cent/kg)

169,70

0,83%

0,65%

4,05%

4,95%

Nước cam

(US cent/lb)

263,00

3,10%

-1,55%

24,12%

-29,13%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

395,03

-0,33%

-3,76%

16,08%

99,52%

Bông

(US cent/lb)

70,357

5,01%

6,19%

6,47%

-9,10%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,4395

-0,04%

-0,28%

-6,61%

-32,36%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

683,46

-0,32%

1,67%

7,25%

2,40%

Yến mạch

(US cent/bushel)

361,0000

-0,07%

-5,31%

7,20%

-7,95%

Vải len

(AUD/100kg)

1210,00

0,00%

-1,79%

-3,12%

5,03%

Đường thô

(US cent/lb)

17,43

0,02%

-1,06%

-6,61%

-12,63%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8654,67

-3,09%

-4,19%

8,64%

17,87%

Chè

(INR/kg)

181,49

0,08%

0,08%

26,71%

7,61%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1305,70

-0,37%

-1,29%

-1,40%

53,32%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

469,28

0,12%

-2,23%

-9,15%

-1,61%

Lúa mạch

(INR/kg)

2384,00

0,02%

1,00%

10,58%

17,09%

(EUR/tấn)

7225,00

-0,34%

-2,54%

0,56%

20,42%

Khoai tây

(EUR/100kg)

15,00

0,00%

-9,09%

-18,48%

-46,43%

Ngô

(US cent/bushel)

447,2382

0,17%

-2,88%

-3,72%

-4,23%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics