Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1180,39

0,33%

-2,49%

-4,04%

-6,91%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

647,85

0,36%

-4,90%

0,76%

3,16%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

493,12

0,94%

-6,45%

-8,93%

-3,40%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3925,00

0,46%

-1,73%

-0,13%

18,22%

Phô mai

(USD/lb)

1,9750

-0,50%

1,65%

1,13%

14,83%

Sữa

(USD/cwt)

19,45

4,40%

4,91%

5,53%

27,62%

Cao su

(US cent/kg)

173,50

0,29%

-3,77%

7,30%

31,34%

Nước cam

(US cent/lb)

434,62

-1,45%

-8,92%

17,12%

62,78%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

231,91

0,00%

1,00%

17,68%

27,01%

Bông

(US cent/lb)

74,49

0,19%

-4,44%

-3,80%

-12,40%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9634,33

0,00%

3,98%

31,21%

216,40%

Gạo thô

(USD/cwt)

17,4622

0,06%

-1,98%

-5,05%

14,54%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

617,61

0,39%

-6,16%

-7,47%

-7,85%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

353,5606

-0,20%

-6,72%

-9,85%

1,38%

Vải len

(AUD/100kg)

1137,00

0,00%

0,62%

-1,30%

-6,19%

Đường thô

(US cent/lb)

19,14

0,00%

4,45%

-1,74%

-22,12%

Chè

(USD/kg)

206,85

6,44%

6,44%

13,24%

24,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

916,30

0,73%

1,18%

7,60%

9,08%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

467,79

-0,37%

-4,97%

-2,65%

8,91%

(EUR/tấn)

6700,00

2,09%

1,70%

11,67%

38,14%

Khoai tây

(EUR/100kg)

38,80

-0,26%

1,84%

38,57%

30,20%

Ngô

(US cent/bushel)

440,5683

0,35%

-1,82%

-5,66%

-16,08%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics