Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/1/2025
Hôm nay 7/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
984,49
|
-0,81%
|
-1,41%
|
-0,58%
|
-20,98%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
536,28
|
-0,78%
|
-2,80%
|
-0,96%
|
-10,10%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
549,59
|
1,50%
|
-0,79%
|
-3,10%
|
-4,25%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4339,00
|
-0,07%
|
-2,36%
|
-15,22%
|
17,49%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9600
|
2,14%
|
2,35%
|
9,19%
|
23,50%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,62
|
0,98%
|
10,21%
|
9,22%
|
36,20%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
187,60
|
-3,10%
|
-3,25%
|
-6,76%
|
23,34%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
524,98
|
4,39%
|
5,52%
|
6,75%
|
55,32%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
318,77
|
0,04%
|
0,04%
|
-4,62%
|
75,73%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,71
|
0,01%
|
0,50%
|
-1,77%
|
-14,56%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,8552
|
0,04%
|
1,80%
|
-8,30%
|
-20,78%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
611,30
|
-3,36%
|
-0,01%
|
0,51%
|
0,64%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
333,7370
|
0,83%
|
3,01%
|
0,52%
|
-7,55%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,05%
|
-4,79%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,33
|
0,05%
|
1,07%
|
-11,09%
|
-11,10%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11193,71
|
0,07%
|
-2,69%
|
12,63%
|
173,42%
|
Chè
(INR/kg)
|
170,07
|
-7,44%
|
0,00%
|
-14,61%
|
12,09%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1250,50
|
-0,67%
|
-1,71%
|
-4,11%
|
52,50%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
513,49
|
0,00%
|
0,43%
|
-2,34%
|
22,70%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2418,50
|
-1,65%
|
0,29%
|
0,46%
|
15,30%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7285,00
|
1,18%
|
-0,22%
|
1,18%
|
28,94%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,00
|
1,01%
|
2,74%
|
7,14%
|
-1,96%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
454,7876
|
-0,37%
|
-0,75%
|
4,85%
|
0,01%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics