Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/3/2025
Hôm nay 7/3/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1011,18
|
-0,28%
|
0,16%
|
-3,47%
|
-14,43%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
532,79
|
-0,44%
|
-0,27%
|
-7,58%
|
-0,41%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
631,18
|
-3,18%
|
0,40%
|
6,60%
|
3,22%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4509,00
|
0,65%
|
-1,27%
|
-2,18%
|
7,56%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7300
|
-0,12%
|
-6,79%
|
-6,64%
|
9,15%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,29
|
0,22%
|
-9,50%
|
-9,05%
|
10,25%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
201,70
|
-0,74%
|
-0,25%
|
2,70%
|
26,62%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
291,80
|
-5,67%
|
-1,02%
|
-31,05%
|
-20,81%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
409,48
|
4,16%
|
8,18%
|
-5,16%
|
113,94%
|
Bông
(US cent/lb)
|
61,62
|
-0,98%
|
-5,34%
|
-6,26%
|
-37,93%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,9000
|
-1,23%
|
-2,90%
|
-7,39%
|
-27,85%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
619,38
|
0,08%
|
-3,60%
|
-5,53%
|
3,96%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
348,2881
|
-1,17%
|
-3,05%
|
2,35%
|
-3,72%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1225,00
|
0,00%
|
2,51%
|
0,82%
|
5,42%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,21
|
0,05%
|
-1,56%
|
-6,95%
|
-13,90%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8036,91
|
0,48%
|
-10,87%
|
-17,71%
|
14,81%
|
Chè
(INR/kg)
|
143,95
|
-1,71%
|
-1,71%
|
-5,96%
|
22,52%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1363,50
|
0,12%
|
-0,87%
|
5,40%
|
66,28%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
504,78
|
0,06%
|
-5,26%
|
-2,18%
|
19,26%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2100,00
|
0,00%
|
0,00%
|
0,00%
|
3,24%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7338,00
|
-2,81%
|
2,63%
|
3,72%
|
27,33%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
21,10
|
-1,40%
|
-9,44%
|
-38,84%
|
-46,58%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
448,7979
|
-0,16%
|
-0,77%
|
-8,44%
|
2,34%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics