Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1011,18

-0,28%

0,16%

-3,47%

-14,43%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

532,79

-0,44%

-0,27%

-7,58%

-0,41%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

631,18

-3,18%

0,40%

6,60%

3,22%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4509,00

0,65%

-1,27%

-2,18%

7,56%

Phô mai

(USD/lb)

1,7300

-0,12%

-6,79%

-6,64%

9,15%

Sữa

(USD/cwt)

18,29

0,22%

-9,50%

-9,05%

10,25%

Cao su

(US cent/kg)

201,70

-0,74%

-0,25%

2,70%

26,62%

Nước cam

(US cent/lb)

291,80

-5,67%

-1,02%

-31,05%

-20,81%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

409,48

4,16%

8,18%

-5,16%

113,94%

Bông

(US cent/lb)

61,62

-0,98%

-5,34%

-6,26%

-37,93%

Gạo thô

(USD/cwt)

12,9000

-1,23%

-2,90%

-7,39%

-27,85%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

619,38

0,08%

-3,60%

-5,53%

3,96%

Yến mạch

(US cent/bushel)

348,2881

-1,17%

-3,05%

2,35%

-3,72%

Vải len

(AUD/100kg)

1225,00

0,00%

2,51%

0,82%

5,42%

Đường thô

(US cent/lb)

18,21

0,05%

-1,56%

-6,95%

-13,90%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8036,91

0,48%

-10,87%

-17,71%

14,81%

Chè

(INR/kg)

143,95

-1,71%

-1,71%

-5,96%

22,52%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1363,50

0,12%

-0,87%

5,40%

66,28%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

504,78

0,06%

-5,26%

-2,18%

19,26%

Lúa mạch

(INR/kg)

2100,00

0,00%

0,00%

0,00%

3,24%

(EUR/tấn)

7338,00

-2,81%

2,63%

3,72%

27,33%

Khoai tây

(EUR/100kg)

21,10

-1,40%

-9,44%

-38,84%

-46,58%

Ngô

(US cent/bushel)

448,7979

-0,16%

-0,77%

-8,44%

2,34%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics