Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 7/5/2024
Hôm nay 7/5/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1232,72
|
6,73%
|
7,62%
|
4,37%
|
-16,04%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
629,97
|
0,15%
|
4,47%
|
11,39%
|
-1,68%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
499,08
|
-0,39%
|
-0,79%
|
-11,44%
|
8,26%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3842,00
|
-0,05%
|
-2,01%
|
-12,32%
|
2,13%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8541
|
-3,93%
|
1,54%
|
11,02%
|
4,87%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
18,40
|
-0,16%
|
18,56%
|
17,42%
|
11,79%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
161,60
|
0,81%
|
1,13%
|
-0,68%
|
19,26%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
370,90
|
-1,14%
|
-1,88%
|
4,43%
|
32,46%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
197,70
|
-3,21%
|
-14,56%
|
-5,88%
|
5,78%
|
Bông
(US cent/lb)
|
77,51
|
-0,29%
|
-3,39%
|
-10,63%
|
-5,02%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8571,70
|
5,17%
|
-11,05%
|
-13,37%
|
169,64%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
18,2162
|
-2,21%
|
-3,36%
|
13,04%
|
0,64%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
616,38
|
-0,39%
|
-0,72%
|
-2,72%
|
-19,33%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
390,8151
|
0,14%
|
9,78%
|
18,52%
|
18,25%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1152,00
|
0,00%
|
-1,71%
|
0,88%
|
-11,86%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,32
|
-0,02%
|
-4,09%
|
-10,40%
|
-25,96%
|
Chè
(USD/kg)
|
2,65
|
0,00%
|
34,52%
|
34,52%
|
-11,96%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
848,10
|
-0,75%
|
-2,15%
|
-3,63%
|
-6,80%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
480,00
|
2,12%
|
7,80%
|
8,47%
|
11,89%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
5988,00
|
0,05%
|
1,70%
|
3,01%
|
28,77%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,00
|
0,00%
|
-3,78%
|
-24,73%
|
-33,33%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
457,5288
|
1,44%
|
2,41%
|
5,18%
|
-30,31%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics