Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1202,22

0,14%

-0,19%

-0,71%

-6,00%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

637,94

-0,17%

-5,98%

0,62%

-0,17%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

506,18

2,65%

-2,29%

-5,83%

-3,03%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4026,00

1,64%

-1,30%

4,06%

23,35%

Phô mai

(USD/lb)

1,9870

0,61%

2,00%

1,38%

13,87%

Sữa

(USD/cwt)

19,54

0,21%

5,22%

6,60%

27,71%

Cao su

(US cent/kg)

173,50

0,29%

-3,77%

7,30%

31,34%

Nước cam

(US cent/lb)

441,75

2,32%

-3,38%

19,06%

71,45%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

233,02

0,48%

-0,28%

17,69%

25,69%

Bông

(US cent/lb)

75,73

0,29%

-0,31%

-4,98%

-9,99%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9879,21

2,54%

7,29%

18,30%

218,38%

Gạo thô

(USD/cwt)

18,3435

0,79%

3,77%

-0,49%

19,23%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

639,08

-0,32%

-3,47%

-2,65%

-6,10%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

358,0255

0,63%

-7,07%

-7,83%

-0,41%

Vải len

(AUD/100kg)

1152,00

1,32%

1,32%

0,00%

-4,64%

Đường thô

(US cent/lb)

19,23

0,46%

5,95%

-3,62%

-21,51%

Chè

(USD/kg)

206,85

6,44%

6,44%

13,24%

24,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

916,30

0,00%

1,53%

7,28%

11,07%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

474,47

0,00%

-2,37%

-0,53%

12,70%

(EUR/tấn)

6590,00

0,23%

0,03%

10,29%

35,88%

Khoai tây

(EUR/100kg)

52,10

34,28%

35,68%

74,83%

74,83%

Ngô

(US cent/bushel)

453,5661

0,35%

1,64%

-1,08%

-14,18%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics