Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/10/2024
Hôm nay 8/10/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1038,01
|
0,39%
|
-1,85%
|
3,89%
|
-17,92%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
597,58
|
0,86%
|
-0,20%
|
7,62%
|
4,38%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
526,11
|
0,50%
|
0,96%
|
9,60%
|
7,48%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4392,00
|
1,08%
|
9,55%
|
12,76%
|
21,83%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0370
|
-1,74%
|
-10,78%
|
-10,97%
|
12,92%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
22,56
|
0,04%
|
-3,22%
|
-1,78%
|
33,65%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
213,20
|
6,23%
|
0,80%
|
16,12%
|
53,60%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
483,58
|
2,73%
|
4,74%
|
-12,07%
|
28,73%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
246,69
|
-3,20%
|
-9,25%
|
0,39%
|
68,91%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,01
|
-8,02%
|
-8,82%
|
-3,47%
|
-24,99%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
6971,46
|
-1,19%
|
-9,70%
|
-6,74%
|
102,95%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0711
|
-0,29%
|
-1,50%
|
1,03%
|
-4,76%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
629,04
|
0,34%
|
3,16%
|
7,76%
|
-10,72%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
394,9620
|
-0,20%
|
1,79%
|
15,38%
|
-6,07%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1104,00
|
0,00%
|
1,56%
|
1,19%
|
-2,99%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
22,46
|
-2,40%
|
-0,30%
|
19,36%
|
-17,36%
|
Chè
(USD/kg)
|
245,48
|
3,21%
|
3,21%
|
6,93%
|
39,36%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1195,00
|
-0,34%
|
2,60%
|
26,51%
|
45,73%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
490,25
|
0,72%
|
4,14%
|
4,59%
|
15,01%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7375,00
|
0,00%
|
-4,83%
|
-6,05%
|
53,65%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
29,90
|
2,05%
|
0,67%
|
0,00%
|
51,78%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
427,0671
|
0,25%
|
-0,51%
|
4,80%
|
-12,58%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics