Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

987,39

0,45%

-4,48%

-1,18%

-15,89%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,35

0,53%

-0,12%

-0,99%

-3,21%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

571,66

-3,46%

-14,20%

-11,43%

1,43%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4225,00

1,03%

-4,41%

-6,15%

-3,87%

Phô mai

(USD/lb)

1,7080

1,37%

0,77%

-0,58%

2,28%

Sữa

(USD/cwt)

17,10

0,71%

-8,36%

-6,61%

9,13%

Cao su

(US cent/kg)

163,10

-10,09%

-15,58%

-17,12%

-1,69%

Nước cam

(US cent/lb)

211,90

-6,61%

-13,00%

-23,89%

-40,34%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

340,32

-7,18%

-10,06%

-12,04%

62,02%

Bông

(US cent/lb)

65,708

-0,57%

-4,06%

-0,73%

-23,94%

Gạo thô

(USD/cwt)

13,4105

0,68%

1,47%

-1,35%

-18,78%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

638,76

0,23%

1,92%

13,03%

-0,19%

Yến mạch

(US cent/bushel)

336,5205

-0,07%

-5,21%

-8,05%

2,45%

Vải len

(AUD/100kg)

1249,00

0,00%

0,32%

1,96%

9,95%

Đường thô

(US cent/lb)

18,67

-1,32%

-0,97%

-0,95%

-13,42%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7966,61

-6,27%

-0,10%

-2,32%

-19,49%

Chè

(INR/kg)

139,29

1,21%

1,21%

-3,24%

20,14%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1324,30

-0,87%

-0,99%

-2,37%

51,35%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

516,54

-0,10%

0,01%

7,32%

16,73%

Lúa mạch

(INR/kg)

2165,50

0,44%

-0,25%

3,12%

11,28%

(EUR/tấn)

7185,00

-0,54%

-1,91%

-2,75%

23,52%

Khoai tây

(EUR/100kg)

18,40

0,00%

-16,36%

-18,94%

-50,67%

Ngô

(US cent/bushel)

465,3395

0,18%

0,78%

1,44%

7,96%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics