Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/4/2025
Hôm nay 8/4/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
987,39
|
0,45%
|
-4,48%
|
-1,18%
|
-15,89%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
539,35
|
0,53%
|
-0,12%
|
-0,99%
|
-3,21%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
571,66
|
-3,46%
|
-14,20%
|
-11,43%
|
1,43%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4225,00
|
1,03%
|
-4,41%
|
-6,15%
|
-3,87%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7080
|
1,37%
|
0,77%
|
-0,58%
|
2,28%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,10
|
0,71%
|
-8,36%
|
-6,61%
|
9,13%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
163,10
|
-10,09%
|
-15,58%
|
-17,12%
|
-1,69%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
211,90
|
-6,61%
|
-13,00%
|
-23,89%
|
-40,34%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
340,32
|
-7,18%
|
-10,06%
|
-12,04%
|
62,02%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,708
|
-0,57%
|
-4,06%
|
-0,73%
|
-23,94%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
13,4105
|
0,68%
|
1,47%
|
-1,35%
|
-18,78%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
638,76
|
0,23%
|
1,92%
|
13,03%
|
-0,19%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
336,5205
|
-0,07%
|
-5,21%
|
-8,05%
|
2,45%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1249,00
|
0,00%
|
0,32%
|
1,96%
|
9,95%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,67
|
-1,32%
|
-0,97%
|
-0,95%
|
-13,42%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7966,61
|
-6,27%
|
-0,10%
|
-2,32%
|
-19,49%
|
Chè
(INR/kg)
|
139,29
|
1,21%
|
1,21%
|
-3,24%
|
20,14%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1324,30
|
-0,87%
|
-0,99%
|
-2,37%
|
51,35%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
516,54
|
-0,10%
|
0,01%
|
7,32%
|
16,73%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2165,50
|
0,44%
|
-0,25%
|
3,12%
|
11,28%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7185,00
|
-0,54%
|
-1,91%
|
-2,75%
|
23,52%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
18,40
|
0,00%
|
-16,36%
|
-18,94%
|
-50,67%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
465,3395
|
0,18%
|
0,78%
|
1,44%
|
7,96%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics