Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 8/9/2025
Hôm nay 8/9/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1008,42
|
0,19%
|
-2,61%
|
1,63%
|
0,90%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
496,82
|
-0,83%
|
-1,03%
|
-3,48%
|
-10,52%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
535,00
|
-1,11%
|
-2,46%
|
-20,15%
|
9,51%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4449,00
|
0,00%
|
1,65%
|
4,27%
|
14,05%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,8100
|
-0,49%
|
-2,16%
|
2,49%
|
-18,51%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,64
|
-0,73%
|
2,14%
|
1,73%
|
-22,56%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
175,00
|
0,06%
|
0,92%
|
4,42%
|
-3,31%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
222,90
|
-0,20%
|
-4,05%
|
-4,27%
|
-59,87%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
385,60
|
-0,04%
|
-2,83%
|
31,42%
|
60,68%
|
Bông
(US cent/lb)
|
64,573
|
-0,18%
|
-0,55%
|
-1,25%
|
-4,09%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
11,5800
|
-0,30%
|
-0,90%
|
-10,72%
|
-22,37%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
619,90
|
0,50%
|
-1,22%
|
-8,95%
|
6,19%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
297,2365
|
-0,17%
|
-2,87%
|
-10,87%
|
-13,16%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1261,00
|
0,00%
|
1,12%
|
1,78%
|
16,01%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
15,55
|
-0,89%
|
-5,01%
|
-2,87%
|
-17,73%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
7382,00
|
2,46%
|
-3,31%
|
-12,85%
|
4,25%
|
Chè
(INR/kg)
|
188,44
|
-3,18%
|
-3,18%
|
-7,57%
|
-17,92%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1355,80
|
-0,03%
|
-0,16%
|
5,11%
|
43,40%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
461,25
|
0,00%
|
-0,27%
|
-1,81%
|
-0,65%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2337,50
|
-0,36%
|
-0,26%
|
0,30%
|
2,75%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
6020,00
|
-4,26%
|
-7,54%
|
-16,45%
|
-24,04%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
7,50
|
0,00%
|
0,00%
|
-21,05%
|
-75,08%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
395,2707
|
-0,93%
|
-0,64%
|
2,59%
|
-3,01%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics