Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/1/2025
Hôm nay 9/1/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
983,38
|
-0,42%
|
-1,61%
|
-0,67%
|
-21,24%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
536,29
|
0,01%
|
-1,73%
|
-0,92%
|
-12,08%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
561,74
|
1,85%
|
2,03%
|
-0,95%
|
-0,40%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4354,00
|
-0,05%
|
-2,03%
|
-14,93%
|
16,67%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,9400
|
-0,46%
|
2,59%
|
8,74%
|
20,87%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,48
|
0,05%
|
0,59%
|
8,47%
|
34,30%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
184,60
|
-0,38%
|
-4,65%
|
-10,04%
|
23,73%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
504,78
|
-0,50%
|
1,13%
|
2,64%
|
52,41%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
320,58
|
-0,01%
|
-0,08%
|
-4,08%
|
74,13%
|
Bông
(US cent/lb)
|
68,18
|
-0,01%
|
-0,45%
|
-1,84%
|
-14,97%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
14,0006
|
-0,25%
|
0,00%
|
-7,34%
|
-20,43%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
613,51
|
-0,05%
|
0,34%
|
-0,69%
|
-0,41%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
324,7881
|
0,24%
|
-1,81%
|
-2,17%
|
-14,42%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1154,00
|
0,00%
|
0,00%
|
1,05%
|
-5,41%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
19,18
|
0,04%
|
-0,57%
|
-10,71%
|
-11,61%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
11177,39
|
0,04%
|
-3,19%
|
12,46%
|
168,56%
|
Chè
(INR/kg)
|
170,07
|
-7,44%
|
0,00%
|
-14,61%
|
12,09%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1247,60
|
-0,41%
|
-1,73%
|
-4,33%
|
52,15%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
528,78
|
0,00%
|
3,68%
|
-0,70%
|
25,01%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2416,50
|
0,19%
|
-0,33%
|
0,46%
|
15,37%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7315,00
|
0,16%
|
0,90%
|
1,60%
|
31,21%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
30,10
|
0,67%
|
3,08%
|
7,50%
|
-5,64%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
453,5224
|
-0,11%
|
-1,30%
|
4,50%
|
-1,25%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics