Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1010,19

0,22%

-2,00%

-10,66%

-23,33%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

539,33

0,53%

0,01%

-3,99%

-18,78%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

502,07

-2,03%

0,20%

14,89%

-0,68%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

3732,00

0,81%

-4,72%

-4,75%

0,11%

Phô mai

(USD/lb)

2,0040

-0,79%

-1,04%

1,16%

6,37%

Sữa

(USD/cwt)

20,38

-0,34%

-0,10%

3,09%

17,46%

Cao su

(US cent/kg)

168,90

0,96%

3,43%

4,52%

31,54%

Nước cam

(US cent/lb)

441,98

-0,09%

5,05%

-6,90%

47,06%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

245,66

0,30%

8,30%

-0,93%

52,82%

Bông

(US cent/lb)

66,03

0,53%

-0,86%

-0,04%

-22,60%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

8468,87

-3,97%

12,23%

2,34%

155,16%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,0285

-0,61%

0,60%

-3,83%

-7,43%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

599,66

0,63%

-1,98%

-2,69%

-22,45%

Lúa mạch

(US cent/bushel)

325,0294

2,44%

0,32%

4,67%

-25,11%

Vải len

(AUD/100kg)

1124,00

0,00%

0,00%

-0,09%

-4,42%

Đường thô

(US cent/lb)

18,51

2,34%

-0,28%

-5,78%

-21,93%

Chè

(USD/kg)

209,11

-5,87%

0,00%

-6,62%

16,95%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

890,30

-0,64%

-0,51%

-2,51%

-5,29%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

468,04

1,85%

-1,05%

-3,03%

2,14%

(EUR/tấn)

7456,00

3,01%

2,84%

12,12%

63,40%

Khoai tây

(EUR/100kg)

28,90

0,70%

-10,25%

-24,94%

-12,42%

Ngô

(US cent/bushel)

377,5078

-0,40%

-6,38%

-7,30%

-23,93%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics