Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 9/8/2024
Hôm nay 9/8/2024, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
1010,19
|
0,22%
|
-2,00%
|
-10,66%
|
-23,33%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
539,33
|
0,53%
|
0,01%
|
-3,99%
|
-18,78%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
502,07
|
-2,03%
|
0,20%
|
14,89%
|
-0,68%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
3732,00
|
0,81%
|
-4,72%
|
-4,75%
|
0,11%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
2,0040
|
-0,79%
|
-1,04%
|
1,16%
|
6,37%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
20,38
|
-0,34%
|
-0,10%
|
3,09%
|
17,46%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,90
|
0,96%
|
3,43%
|
4,52%
|
31,54%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
441,98
|
-0,09%
|
5,05%
|
-6,90%
|
47,06%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
245,66
|
0,30%
|
8,30%
|
-0,93%
|
52,82%
|
Bông
(US cent/lb)
|
66,03
|
0,53%
|
-0,86%
|
-0,04%
|
-22,60%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8468,87
|
-3,97%
|
12,23%
|
2,34%
|
155,16%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
15,0285
|
-0,61%
|
0,60%
|
-3,83%
|
-7,43%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
599,66
|
0,63%
|
-1,98%
|
-2,69%
|
-22,45%
|
Lúa mạch
(US cent/bushel)
|
325,0294
|
2,44%
|
0,32%
|
4,67%
|
-25,11%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1124,00
|
0,00%
|
0,00%
|
-0,09%
|
-4,42%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
18,51
|
2,34%
|
-0,28%
|
-5,78%
|
-21,93%
|
Chè
(USD/kg)
|
209,11
|
-5,87%
|
0,00%
|
-6,62%
|
16,95%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
890,30
|
-0,64%
|
-0,51%
|
-2,51%
|
-5,29%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
468,04
|
1,85%
|
-1,05%
|
-3,03%
|
2,14%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7456,00
|
3,01%
|
2,84%
|
12,12%
|
63,40%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
28,90
|
0,70%
|
-10,25%
|
-24,94%
|
-12,42%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
377,5078
|
-0,40%
|
-6,38%
|
-7,30%
|
-23,93%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics