Bảng chi tiết giá arabica các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 5/25
|
384,15
|
384,15
|
375,65
|
376,25
|
384,95
|
Tháng 7/25
|
374,00
|
374,10
|
362,90
|
365,65
|
375,00
|
Tháng 9/25
|
370,20
|
370,30
|
359,90
|
362,50
|
371,35
|
Tháng 12/25
|
364,85
|
364,85
|
355,00
|
357,50
|
365,55
|
Tháng 3/26
|
358,70
|
358,70
|
349,40
|
351,70
|
359,20
|
Tháng 5/26
|
348,75
|
349,30
|
341,65
|
343,70
|
350,90
|
Tháng 7/26
|
338,75
|
338,75
|
330,90
|
332,50
|
339,15
|
Tháng 9/26
|
319,60
|
319,95
|
316,40
|
318,15
|
324,05
|
Tháng 12/26
|
307,00
|
307,00
|
304,15
|
306,35
|
311,35
|
Tháng 3/27
|
295,50
|
296,80
|
295,50
|
296,80
|
301,45
|
Tháng 5/27
|
288,95
|
288,95
|
288,95
|
288,95
|
293,45
|
Diễn biến giá cà phê trên các sàn giao dịch thế giới

Bảng chi tiết giá đường thô các kỳ hạn trên sàn ICE (Đvt: US cent/lb)
Kỳ hạn
|
Giá mở cửa
|
Giá cao
|
Giá thấp
|
Giá mới nhất
|
Giá ngày hôm trước
|
Tháng 7/25
|
17,67
|
17,79
|
17,42
|
17,52
|
17,67
|
Tháng 10/25
|
17,87
|
17,94
|
17,61
|
17,69
|
17,83
|
Tháng 3/26
|
18,22
|
18,31
|
18,00
|
18,07
|
18,22
|
Tháng 5/26
|
17,52
|
17,63
|
17,36
|
17,42
|
17,56
|
Tháng 7/26
|
17,33
|
17,38
|
17,14
|
17,19
|
17,33
|
Tháng 10/26
|
17,40
|
17,43
|
17,24
|
17,27
|
17,40
|
Tháng 3/27
|
17,79
|
17,81
|
17,61
|
17,64
|
17,77
|
Tháng 5/27
|
17,43
|
17,43
|
17,28
|
17,28
|
17,41
|
Tháng 7/27
|
17,29
|
17,29
|
17,13
|
17,16
|
17,27
|
Tháng 10/27
|
17,27
|
17,27
|
17,27
|
17,27
|
17,38
|
Tháng 3/28
|
17,62
|
17,62
|
17,62
|
17,62
|
17,73
|
Diễn biến giá đường trên các sàn giao dịch thế giới
