Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4262/8

4262/8

4242/8

4246/8

4266/8

May'17

439

4392/8

437

4374/8

4396/8

Jul'17

4534/8

4534/8

4514/8

4514/8

4542/8

Sep'17

-

-

-

4672/8*

4672/8

Dec'17

4796/8

4796/8

4796/8

4796/8

4824/8

Mar'18

-

-

-

494*

494

May'18

-

-

-

4996/8*

4996/8

Jul'18

-

-

-

4996/8*

4996/8

Sep'18

-

-

-

5104/8*

5104/8

Dec'18

-

-

-

525*

525

Mar'19

-

-

-

5346/8*

5346/8

May'19

-

-

-

541*

541

Jul'19

-

-

-

5266/8*

5266/8

Nguồn: Tradingcharts.com