Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4262/8

4266/8

4252/8

426

4262/8

May'17

439

4392/8

4384/8

439

4392/8

Jul'17

453

4532/8

452

4526/8

4534/8

Sep'17

4672/8

4672/8

4672/8

4672/8

4674/8

Dec'17

483

483

483

483

4832/8

Mar'18

4932/8

4932/8

4932/8

4932/8

4946/8

May'18

-

-

-

5006/8*

5006/8

Jul'18

-

-

-

5006/8*

5006/8

Sep'18

-

-

-

510*

510

Dec'18

-

-

-

523*

523

Mar'19

-

-

-

5326/8*

5326/8

May'19

-

-

-

539*

539

Jul'19

-

-

-

5266/8*

5266/8

Nguồn: Tradingcharts.com