Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

-

-

-

4012/8*

4012/8

Mar'17

4172/8

4184/8

416

4164/8

4172/8

May'17

4282/8

4282/8

427

4272/8

4276/8

Jul'17

4402/8

441

4392/8

4392/8

4396/8

Sep'17

4534/8

4534/8

4534/8

4534/8

4532/8

Dec'17

-

-

-

4702/8*

4702/8

Mar'18

-

-

-

4816/8*

4816/8

May'18

-

-

-

4886/8*

4886/8

Jul'18

-

-

-

495*

495

Sep'18

-

-

-

5082/8*

5082/8

Dec'18

-

-

-

527*

527

Mar'19

-

-

-

5416/8*

5416/8

May'19

-

-

-

550*

550

Jul'19

-

-

-

530*

530

Nguồn: Tradingcharts.com