Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

373

3734/8

373

3734/8

3714/8

Mar'17

3984/8

3984/8

3964/8

3964/8

3954/8

May'17

412

4126/8

410

410

4086/8

Jul'17

4262/8

428

4246/8

4246/8

424

Sep'17

442

4432/8

442

4424/8

440

Dec'17

4612/8

4612/8

460

460

4594/8

Mar'18

-

-

-

4726/8*

4726/8

May'18

-

-

-

4824/8*

4824/8

Jul'18

4944/8

495

4944/8

495

4912/8

Sep'18

-

-

-

5064/8*

5064/8

Dec'18

-

-

-

5264/8*

5264/8

Mar'19

-

-

-

543*

543

May'19

-

-

-

547*

547

Jul'19

-

-

-

527*

527

Nguồn: Tradingcharts.com