Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4336/8

4356/8

4334/8

4354/8

4344/8

May'17

445

447

445

4462/8

446

Jul'17

4562/8

458

456

458

457

Sep'17

470

471

4696/8

471

4704/8

Dec'17

-

-

-

488*

488

Mar'18

-

-

-

4986/8*

4986/8

May'18

-

-

-

5056/8*

5056/8

Jul'18

-

-

-

5084/8*

5084/8

Sep'18

-

-

-

5202/8*

5202/8

Dec'18

-

-

-

536*

536

Mar'19

-

-

-

5394/8*

5394/8

May'19

-

-

-

5394/8*

5394/8

Jul'19

-

-

-

5394/8*

5394/8

Nguồn: Tradingcharts.com