Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

4246/8

4264/8

424

4262/8

4232/8

May'17

4362/8

4376/8

4354/8

4376/8

4346/8

Jul'17

4492/8

4506/8

4484/8

4506/8

4482/8

Sep'17

461

462

461

462

4604/8

Dec'17

476

476

476

476

476

Mar'18

487

487

487

487

4872/8

May'18

-

-

-

4924/8*

4924/8

Jul'18

4912/8

4912/8

4912/8

4912/8

4942/8

Sep'18

-

-

-

5046/8*

5046/8

Dec'18

-

-

-

521*

521

Mar'19

-

-

-

5304/8*

5304/8

May'19

-

-

-

5366/8*

5366/8

Jul'19

-

-

-

521*

521

Nguồn: Tradingcharts.com