Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

3574/8

3576/8

3566/8

357

3582/8

May'17

3642/8

3642/8

3632/8

3636/8

3646/8

Jul'17

3712/8

3714/8

3704/8

3704/8

3716/8

Sep'17

378

378

3776/8

3776/8

3786/8

Dec'17

3856/8

3856/8

385

3852/8

386

Mar'18

3936/8

394

3932/8

3932/8

3942/8

May'18

3992/8

3992/8

3992/8

3992/8

3994/8

Jul'18

403

403

403

403

4032/8

Sep'18

-

-

-

4004/8*

4004/8

Dec'18

-

-

-

4026/8*

4026/8

Mar'19

-

-

-

410*

410

May'19

-

-

-

415*

415

Jul'19

-

-

-

4172/8*

4172/8

Sep'19

-

-

-

4162/8*

4162/8

Dec'19

-

-

-

408*

408

Nguồn: Tradingcharts.com