Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Mar'17

359

3606/8

3584/8

3606/8

3584/8

May'17

3654/8

3676/8

3652/8

3674/8

3654/8

Jul'17

3726/8

3746/8

3724/8

3746/8

3724/8

Sep'17

3794/8

381

3794/8

381

3794/8

Dec'17

3862/8

3882/8

386

3882/8

3862/8

Mar'18

3944/8

396

394

396

3944/8

May'18

-

-

-

3994/8*

3994/8

Jul'18

4042/8

4042/8

4042/8

4042/8

4034/8

Sep'18

-

-

-

4004/8*

4004/8

Dec'18

403

404

403

404

4026/8

Mar'19

-

-

-

410*

410

May'19

-

-

-

415*

415

Jul'19

417

418

417

418

417

Sep'19

-

-

-

416*

416

Dec'19

-

-

-

408*

408

 Nguồn: Tradingcharts.com