Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3374/8

3396/8

3374/8

3396/8

3374/8

Mar'17

347

3492/8

347

3486/8

3472/8

May'17

3544/8

356

3542/8

3556/8

3542/8

Jul'17

3616/8

3634/8

3616/8

3634/8

3616/8

Sep'17

3694/8

3704/8

3694/8

3704/8

369

Dec'17

3776/8

380

3776/8

380

3776/8

Mar'18

3862/8

388

3862/8

388

3862/8

May'18

-

-

-

392*

392

Jul'18

-

-

-

3964/8*

3964/8

Sep'18

-

-

-

3922/8*

3922/8

Dec'18

-

-

-

3946/8*

3946/8

Jul'19

-

-

-

4104/8*

4104/8

Dec'19

-

-

-

4026/8*

4026/8

 Nguồn: Tradingcharts.com