Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

3502/8

3502/8

3502/8

3502/8

3504/8

Mar'17

3576/8

358

357

3574/8

358

May'17

3642/8

3644/8

3636/8

3642/8

3646/8

Jul'17

3714/8

3716/8

371

3714/8

3716/8

Sep'17

3782/8

3784/8

378

3784/8

3786/8

Dec'17

3864/8

3864/8

386

3862/8

387

Mar'18

3946/8

3946/8

3946/8

3946/8

3954/8

May'18

-

-

-

401*

401

Jul'18

-

-

-

4054/8*

4054/8

Sep'18

-

-

-

401*

401

Dec'18

-

-

-

4026/8*

4026/8

Jul'19

-

-

-

418*

418

Dec'19

-

-

-

4054/8*

4054/8

 Nguồn: Tradingcharts.com