Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Đvt: Uscent/bushel

Dec'16

-

-

-

3464/8*

3464/8

Mar'17

354

3546/8

3534/8

354

3534/8

May'17

361

3616/8

3604/8

361

3602/8

Jul'17

3682/8

3692/8

368

3684/8

3676/8

Sep'17

375

3762/8

375

3762/8

375

Dec'17

383

3846/8

383

384

3832/8

Mar'18

3922/8

3922/8

3922/8

3922/8*

392

May'18

-

-

-

3976/8*

3976/8

Jul'18

-

-

-

4022/8*

4022/8

Sep'18

-

-

-

399*

399

Dec'18

4006/8

4006/8

4006/8

4006/8

4006/8

Jul'19

-

-

-

4166/8*

4166/8

Dec'19

-

-

-

4052/8*

4052/8

 

Nguồn: Tradingcharts.com