09:36 25/07/2024
08:27 26/07/2024
08:32 26/07/2024
Bảng giá so sánh chi tiết các mặt hàng công nghiệp
Mặt hàng
Giá hôm nay
So với hôm qua (%)
So sánh 1 tuần
So sánh
1 tháng
So cùng kỳ 1 năm
Industrial
Day
%
Weekly
Monthly
YoY
Bitum
3600,00
-0,63%
1,18%
-0,80%
3,96%
Coban
29820
-2,37%
-10,77%
-42,60%
Chì
1999,00
-0,15%
0,39%
-9,53%
-7,94%
Nhôm
2148,00
1,27%
-0,02%
-3,72%
-12,11%
Thiếc
24580
0,91%
2,46%
-1,38%
-0,26%
Kẽm
2436,00
0,23%
0,31%
-6,33%
-24,78%
Nikel
16243
-0,33%
1,43%
-5,84%
-42,28%
Molypden
55,63
0,00%
19,63%
Palladi
1000,13
0,77%
3,15%
-3,04%
-44,17%
Polyetylen
4400
2,33%
-65,08%
Polyvinyl
7962,00
0,43%
1,14%
-1,69%
-2,53%
Polypropylen
5792,00
-0,17%
2,59%
-3,90%
-3,00%
Tro soda
7138,00
-4,19%
-3,41%
-6,53%
-8,60%
Neodymium
2800,00
1,45%
33,33%
6,06%
Tellurium
570000
-4,20%
-10,24%
-37,70%
Quặng 62% sắt
590,00
-1,26%
-0,42%
8,26%
Urê ammonium
135,03
-0,46%
1,59%
4,85%
23,59%
Urê
270,00
-55,00%
Di-ammonium
342,50
-2,14%
-12,74%
-37,73%
Rhodium
570,00
1,33%
6,54%
-11,28%
Magiê
21800
-5,83%
Gallium
1855,00
-7,02%
25,76%
Germanium
9550
-0,52%
23,23%
Mangan
29,25
-3,31%
-6,40%
Indium
2005
39,72%
Bột giấy Kraft
5350,00
-1,40%
0,98%
-5,64%
-27,72%
Nguồn: Vinanet/VITIC
Phương Thúy
09:49 14/12/2023
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn