Bảng giá nông sản hôm nay 01/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2503

2503

2491

2491

2576

May'22

2585

2590

2515

2529

2614

Jul'22

2613

2613

2541

2555

2635

Sep'22

2612

2617

2554

2568

2642

Dec'22

2604

2604

2550

2564

2634

Mar'23

2590

2590

2531

2545

2610

May'23

2558

2565

2521

2534

2594

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

239.50

239.50

233.95

234.25

240.05

May'22

235.65

236.60

232.40

232.90

238.65

Jul'22

234.85

235.20

231.15

231.55

237.20

Sep'22

234.00

234.00

229.70

230.05

235.65

Dec'22

231.15

231.60

227.60

227.90

233.55

Mar'23

230.00

230.00

225.55

225.70

231.25

May'23

226.55

227.80

223.85

223.95

229.30

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123.11

123.12

122.57

122.57

122.12

May'22

118.16

119.94

116.71

119.12

118.63

Jul'22

114.88

116.64

113.66

115.82

115.34

Oct'22

-

104.41

-

104.41

104.34

Dec'22

100.10

101.25

99.17

100.36

100.33

Mar'23

96.95

97.90

96.16

97.09

97.11

May'23

93.74

94.85

93.34

94.17

94.20

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1310.00

1341.00

1309.50

1336.70

1312.40

May'22

1186.50

1206.50

1184.00

1193.70

1199.70

Jul'22

1074.40

1075.00

1049.20

1054.20

1077.70

Sep'22

971.30

971.30

957.00

957.00

987.00

Nov'22

-

871.70

871.70

871.70

900.70

Jan'23

-

871.70

871.70

871.70

900.70

Mar'23

-

861.70

861.70

861.70

890.70

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18.19

18.19

17.84

18.00

17.99

May'22

17.77

17.78

17.58

17.70

17.60

Jul'22

17.71

17.71

17.45

17.51

17.48

Oct'22

17.72

17.80

17.57

17.60

17.64

Mar'23

18.07

18.12

17.89

17.91

17.98

May'23

17.47

17.51

17.31

17.33

17.39

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6880/8

7046/8

6790/8

6974/8

6594/8

May'22

6850/8

6906/8

6734/8

6906/8

6556/8

Jul'22

6730/8

6790/8

6602/8

6770/8

6440/8

Sep'22

6170/8

6272/8

6044/8

6222/8

5942/8

Dec'22

6026/8

6132/8

5854/8

6072/8

5796/8

Mar'23

6010/8

6180/8

5920/8

6122/8

5866/8

May'23

6110/8

6200/8

5954/8

6150/8

5900/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

460.5

462.8

450.7

454.9

448.3

May'22

449.0

454.8

444.3

446.3

442.7

Jul'22

442.0

450.8

440.4

442.5

438.7

Aug'22

432.0

438.5

429.2

430.3

427.3

Sep'22

418.4

425.1

415.7

416.4

414.7

Oct'22

405.5

413.6

402.8

403.4

403.8

Dec'22

406.3

412.3

400.6

402.1

402.3

Jan'23

404.3

407.0

396.9

397.7

397.5

Mar'23

399.6

399.6

386.3

386.9

386.2

May'23

396.4

396.4

379.8

381.1

380.7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

71.37

73.22

70.90

72.89

68.75

May'22

71.32

72.93

70.67

72.52

68.93

Jul'22

69.82

71.52

69.74

70.79

67.91

Aug'22

68.50

69.31

67.70

68.32

66.29

Sep'22

66.91

67.63

66.08

66.38

65.05

Oct'22

65.69

66.45

64.85

64.92

64.06

Dec'22

65.07

66.07

64.40

64.46

63.68

Jan'23

64.75

65.72

64.04

64.18

63.45

Mar'23

65.12

65.12

63.66

63.70

63.03

May'23

64.41

64.79

63.32

63.34

62.70

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16424/8

16606/8

16210/8

16442/8

15902/8

May'22

16294/8

16550/8

16130/8

16366/8

15844/8

Jul'22

16152/8

16390/8

15996/8

16164/8

15732/8

Aug'22

15516/8

15946/8

15516/8

15730/8

15362/8

Sep'22

15000/8

15102/8

14746/8

14870/8

14580/8

Nov'22

14376/8

14616/8

14286/8

14356/8

14150/8

Jan'23

14212/8

14584/8

14212/8

14336/8

14134/8

Mar'23

14006/8

14312/8

14000/8

14100/8

13886/8

May'23

14136/8

14202/8

13916/8

14020/8

13820/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

9202/8

9304/8

8854/8

9280/8

8430/8

May'22

9302/8

9346/8

8854/8

9340/8

8596/8

Jul'22

9170/8

9244/8

8794/8

9170/8

8500/8

Sep'22

8990/8

9122/8

8700/8

9046/8

8390/8

Dec'22

8880/8

9090/8

8624/8

8994/8

8352/8

Mar'23

8810/8

8984/8

8544/8

8896/8

8302/8

May'23

8682/8

8682/8

8276/8

8614/8

8056/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts