Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,431,00

+3,00

+0,09%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3414

3453

3410

3431

3428

Mar'24

3432

3471

3427

3449

3444

May'24

3407

3445

3404

3426

3420

Jul'24

3383

3421

3380

3406

3396

Sep'24

3351

3388

3350

3378

3364

Dec'24

3320

3359

3320

3350

3332

Mar'25

3316

3319

3309

3319

3299

May'25

3295

3295

3295

3295

3275

Jul'25

3269

3269

3269

3269

3249

Sep'25

3230

3230

3230

3230

3210

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

146,35

-2,40

-1,61%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

147,90

148,95

145,90

146,35

148,75

Mar'24

149,15

149,85

146,90

147,35

149,70

May'24

149,80

150,35

147,70

148,15

150,35

Jul'24

150,35

151,20

148,60

149,00

151,15

Sep'24

151,00

151,65

149,50

149,65

151,75

Dec'24

152,00

152,40

150,55

150,75

152,75

Mar'25

152,35

153,70

151,95

152,05

154,00

May'25

153,15

153,15

153,15

153,15

155,05

Jul'25

153,95

153,95

153,95

153,95

155,85

Sep'25

154,50

154,50

154,50

154,50

156,40

Dec'25

155,10

155,10

155,10

155,10

157,00

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

365,95

+9,75

+2,74%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

354,00

366,20

352,60

365,95

356,20

Jan'24

340,35

352,05

338,50

350,65

342,05

Mar'24

336,30

340,45

335,75

339,35

330,85

May'24

329,50

329,50

329,50

329,50

322,20

Jul'24

316,85

316,85

316,85

316,85

309,55

Sep'24

308,00

309,30

306,65

306,65

299,35

Nov'24

298,20

298,20

298,20

298,20

292,80

Jan'25

285,90

285,90

285,90

285,90

281,05

Mar'25

284,65

284,65

284,65

284,65

279,80

May'25

283,40

283,40

283,40

283,40

278,55

Jul'25

282,20

282,20

282,20

282,20

277,35

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

25,93

+0,26

+1,01%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'24

25,67

26,27

25,28

25,93

25,67

May'24

24,55

25,05

24,23

24,71

24,58

Jul'24

23,82

24,21

23,49

23,89

23,82

Oct'24

23,49

23,81

23,20

23,53

23,48

Mar'25

23,49

23,79

23,25

23,56

23,48

May'25

22,08

22,35

21,95

22,20

22,09

Jul'25

20,97

21,09

20,82

21,03

20,90

Oct'25

20,48

20,59

20,30

20,52

20,39

Mar'26

20,43

20,54

20,26

20,49

20,34

May'26

19,72

19,82

19,68

19,80

19,62

Jul'26

19,35

19,46

19,22

19,44

19,24

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

56,06

+0,07

+0,13%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

58,59

58,59

58,37

58,37

58,43

Dec'23

56,13

56,13

55,79

56,06

55,99

Jan'24

55,34

55,34

55,08

55,34

55,28

Mar'24

54,69

54,70

54,44

54,57

54,67

May'24

54,38

54,38

54,12

54,19

54,36

Jul'24

54,05

54,05

53,79

53,94

54,05

Aug'24

53,50

53,50

53,50

53,50

53,54

Sep'24

52,87

52,87

52,87

52,87

53,03

Oct'24

52,43

52,43

52,43

52,43

52,43

Dec'24

52,00

52,00

52,00

52,00

52,15

Jan'25

52,35

52,35

52,03

52,07

52,63

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts