Bảng giá nông sản hôm nay 05/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2502

2523

2450

2462

2499

May'22

2538

2558

2490

2502

2537

Jul'22

2549

2565

2504

2515

2547

Sep'22

2554

2564

2512

2523

2552

Dec'22

2552

2552

2505

2517

2546

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

224,75

235,75

223,75

231,75

223,30

May'22

224,50

235,65

223,75

231,80

223,30

Jul'22

224,30

234,80

223,00

231,20

222,60

Sep'22

223,45

233,85

222,25

230,55

221,80

Dec'22

222,15

232,35

221,30

229,35

220,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

113,43

117,68

113,37

116,39

113,23

May'22

111,10

114,53

110,95

113,65

110,91

Jul'22

108,64

111,25

108,43

110,50

108,50

Oct'22

99,45

99,45

99,45

99,45

97,90

Dec'22

92,95

94,02

92,90

94,02

92,95

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1107,20

1141,00

1107,10

1133,00

1112,00

Mar'22

1111,50

1144,30

1108,00

1144,00

1114,30

May'22

1027,00

1062,00

1027,00

1056,60

1032,00

Jul'22

998,00

998,00

998,00

998,00

995,00

Sep'22

-

989,90

989,90

989,90

986,90

Nov'22

-

994,90

994,90

994,90

991,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,75

18,85

18,62

18,75

18,74

May'22

18,56

18,59

18,35

18,47

18,50

Jul'22

18,34

18,42

18,18

18,32

18,34

Oct'22

18,33

18,43

18,19

18,35

18,33

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6084/8

6094/8

6070/8

6092/8

6094/8

May'22

6084/8

6092/8

6070/8

6090/8

6094/8

Jul'22

6050/8

6060/8

6040/8

6056/8

6064/8

Sep'22

5702/8

5712/8

5696/8

5712/8

5720/8

Dec'22

5544/8

5550/8

5530/8

5546/8

5556/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

424,0

428,6

421,1

427,6

423,9

Mar'22

414,8

415,5

413,9

414,6

414,7

May'22

412,0

412,7

411,2

411,7

411,9

Jul'22

412,1

412,7

411,4

411,8

412,1

Aug'22

407,4

407,8

406,7

407,6

407,2

Sep'22

397,9

398,7

397,9

398,7

397,9

Oct'22

387,5

387,5

387,3

387,3

388,6

Dec'22

385,8

386,3

385,3

385,5

385,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

58,26

58,26

58,26

58,26

58,14

Mar'22

58,40

58,78

58,24

58,55

58,33

May'22

58,40

58,78

58,26

58,55

58,36

Jul'22

58,31

58,58

58,17

58,38

58,24

Aug'22

57,78

58,03

57,78

57,88

57,74

Sep'22

57,46

57,46

57,41

57,41

55,48

Oct'22

56,90

56,96

56,90

56,96

55,06

Dec'22

56,49

56,76

56,39

56,71

56,57

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13460/8

13804/8

13460/8

13786/8

13440/8

Mar'22

13890/8

13914/8

13854/8

13904/8

13896/8

May'22

13970/8

13994/8

13936/8

13984/8

13976/8

Jul'22

14006/8

14034/8

13974/8

14022/8

14016/8

Aug'22

13810/8

13810/8

13776/8

13800/8

13802/8

Sep'22

13260/8

13260/8

13260/8

13260/8

13074/8

Nov'22

12986/8

13000/8

12970/8

12992/8

12994/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7710/8

7714/8

7690/8

7704/8

7700/8

May'22

7742/8

7750/8

7722/8

7736/8

7734/8

Jul'22

7670/8

7670/8

7652/8

7662/8

7662/8

Sep'22

7700/8

7700/8

7696/8

7696/8

7692/8

Dec'22

7746/8

7760/8

7740/8

7740/8

7742/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts