Bảng giá nông sản hôm nay 06/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2475

2482

2418

2457

2462

May'22

2525

2525

2463

2501

2502

Jul'22

2533

2537

2482

2520

2515

Sep'22

2542

2546

2494

2532

2523

Dec'22

2536

2536

2489

2527

2517

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

232,05

233,75

230,05

231,75

231,75

May'22

232,00

233,70

230,10

231,80

231,80

Jul'22

231,50

233,00

229,45

231,35

231,20

Sep'22

230,55

232,30

229,00

230,85

230,55

Dec'22

229,75

231,00

227,90

229,80

229,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

116,26

117,66

115,51

116,28

116,39

May'22

113,38

114,62

112,74

113,61

113,65

Jul'22

110,17

111,00

109,57

110,44

110,50

Oct'22

-

99,56

-

99,56

99,45

Dec'22

93,85

94,30

93,51

94,30

94,02

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1139,70

1162,80

1139,70

1159,50

1133,00

Mar'22

1156,30

1174,00

1156,30

1174,00

1144,00

May'22

1079,10

1086,60

1077,00

1086,60

1056,60

Jul'22

1000,00

1025,00

1000,00

1025,00

998,00

Sep'22

1000,00

1000,00

1000,00

1000,00

989,90

Nov'22

-

1000,00

1000,00

1000,00

994,90

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,80

18,80

18,32

18,34

18,75

May'22

18,58

18,58

18,07

18,10

18,47

Jul'22

18,43

18,43

17,95

17,99

18,32

Oct'22

18,49

18,49

18,02

18,07

18,35

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6012/8

6024/8

6002/8

6002/8

6022/8

May'22

6020/8

6026/8

6010/8

6010/8

6026/8

Jul'22

5994/8

6002/8

5984/8

5984/8

6002/8

Sep'22

5664/8

5672/8

5660/8

5662/8

5674/8

Dec'22

5534/8

5540/8

5526/8

5526/8

5546/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

427,6

428,7

422,5

424,1

427,6

Mar'22

413,0

413,1

411,1

411,4

413,4

May'22

409,9

410,3

408,3

408,6

410,7

Jul'22

410,2

410,4

408,7

409,0

410,9

Aug'22

404,8

404,8

404,8

404,8

406,2

Sep'22

397,9

398,7

392,7

396,2

397,9

Oct'22

384,8

384,8

384,5

384,5

385,3

Dec'22

383,0

383,5

382,5

382,9

383,7

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

58,26

59,50

58,00

59,32

58,14

Mar'22

59,30

59,35

58,94

58,94

59,44

May'22

59,28

59,32

58,95

58,95

59,41

Jul'22

59,09

59,11

58,79

58,79

59,21

Aug'22

58,34

58,47

58,34

58,35

58,65

Sep'22

57,46

58,16

57,05

58,14

57,23

Oct'22

57,49

57,49

57,41

57,41

56,76

Dec'22

57,27

57,31

57,13

57,14

57,44

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

13800/8

13810/8

13750/8

13750/8

13842/8

Mar'22

13904/8

13930/8

13850/8

13856/8

13946/8

May'22

13982/8

14010/8

13934/8

13944/8

14030/8

Jul'22

14036/8

14050/8

13976/8

13982/8

14070/8

Aug'22

13814/8

13814/8

13780/8

13780/8

13856/8

Sep'22

13264/8

13272/8

13262/8

13264/8

13304/8

Nov'22

13012/8

13020/8

12994/8

13000/8

13040/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7616/8

7620/8

7562/8

7564/8

7606/8

May'22

7650/8

7652/8

7604/8

7604/8

7646/8

Jul'22

7600/8

7600/8

7554/8

7554/8

7610/8

Sep'22

7610/8

7610/8

7594/8

7600/8

7636/8

Dec'22

7746/8

7760/8

7620/8

7686/8

7742/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts