Bảng giá nông sản hôm nay 07/3:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2582

2582

2582

2582

2524

May'22

2562

2622

2549

2620

2562

Jul'22

2585

2645

2573

2641

2585

Sep'22

2592

2644

2582

2641

2594

Dec'22

2590

2631

2573

2629

2589

Mar'23

2554

2606

2554

2604

2571

May'23

2540

2587

2540

2586

2557

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

224,25

224,90

223,40

224,15

224,15

May'22

224,10

226,75

220,45

224,25

222,90

Jul'22

222,70

225,40

219,25

223,00

221,65

Sep'22

222,25

224,25

218,25

221,95

220,55

Dec'22

220,10

222,30

216,70

220,20

218,95

Mar'23

219,50

219,80

214,75

218,35

217,05

May'23

217,45

217,55

213,25

216,90

215,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

123,75

123,75

120,20

120,20

123,55

May'22

119,55

120,15

116,15

116,42

119,80

Jul'22

115,86

116,48

112,78

113,11

115,86

Oct'22

103,60

104,31

103,60

104,31

105,33

Dec'22

101,42

102,23

99,76

100,65

101,58

Mar'23

97,60

98,25

95,96

96,77

97,48

May'23

94,00

95,43

93,92

93,92

94,46

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1477,40

1477,40

1396,00

1441,00

1464,40

May'22

1354,50

1357,30

1268,70

1310,80

1313,70

Jul'22

1197,80

1204,70

1129,20

1170,00

1174,20

Sep'22

1074,30

1079,80

1062,50

1074,30

1070,00

Nov'22

-

989,90

985,00

989,90

985,60

Jan'23

-

980,80

980,80

980,80

976,50

Mar'23

-

970,80

970,80

970,80

966,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

18,90

19,48

18,81

19,35

18,93

Jul'22

18,67

19,17

18,60

19,09

18,72

Oct'22

18,70

19,13

18,62

19,08

18,72

Mar'23

18,80

19,20

18,75

19,15

18,85

May'23

18,01

18,30

17,98

18,26

18,08

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7616/8

8000/8

7410/8

7564/8

7512/8

May'22

7550/8

7826/8

7336/8

7542/8

7476/8

Jul'22

7100/8

7384/8

7002/8

7212/8

7034/8

Sep'22

6372/8

6666/8

6340/8

6614/8

6316/8

Dec'22

6150/8

6470/8

6110/8

6294/8

6120/8

Mar'23

6150/8

6356/8

6036/8

6214/8

6112/8

May'23

6126/8

6330/8

6026/8

6176/8

6102/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

469,2

477,2

460,8

468,9

461,4

May'22

452,9

469,9

450,7

460,4

453,4

Jul'22

445,4

461,6

445,2

454,3

446,5

Aug'22

427,6

445,2

427,6

439,8

431,8

Sep'22

418,9

433,5

418,9

427,9

419,5

Oct'22

410,7

420,6

409,9

415,8

409,0

Dec'22

406,5

417,9

406,4

413,7

406,5

Jan'23

402,0

411,3

400,7

407,3

401,7

Mar'23

393,3

397,3

386,0

392,3

391,1

May'23

392,0

392,0

382,4

387,3

386,9

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

78,00

78,33

76,02

76,80

78,30

May'22

76,05

76,09

71,87

72,80

74,81

Jul'22

73,19

73,50

69,65

70,71

72,46

Aug'22

69,50

70,49

66,43

67,50

69,35

Sep'22

67,77

68,56

64,42

65,47

67,32

Oct'22

66,51

67,08

62,69

63,82

65,91

Dec'22

65,85

66,34

62,07

63,37

65,26

Jan'23

64,37

65,00

61,82

62,99

64,72

Mar'23

64,22

64,22

61,30

62,48

63,87

May'23

63,41

63,41

61,03

62,13

63,27

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16840/8

17002/8

16564/8

16762/8

16802/8

May'22

16736/8

16884/8

16344/8

16604/8

16676/8

Jul'22

16400/8

16554/8

16074/8

16330/8

16326/8

Aug'22

15822/8

15916/8

15446/8

15682/8

15774/8

Sep'22

15026/8

15104/8

14606/8

14904/8

14970/8

Nov'22

14580/8

14672/8

14200/8

14502/8

14540/8

Jan'23

14464/8

14570/8

14124/8

14370/8

14452/8

Mar'23

14214/8

14262/8

13806/8

14052/8

14144/8

May'23

14162/8

14162/8

13712/8

13960/8

14046/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

13400/8

13500/8

12014/8

13480/8

12890/8

May'22

12090/8

12090/8

12090/8

12090/8

11340/8

Jul'22

11912/8

11912/8

11084/8

11752/8

11162/8

Sep'22

10800/8

11056/8

9862/8

10630/8

10306/8

Dec'22

9960/8

10406/8

9066/8

9800/8

9656/8

Mar'23

9746/8

9960/8

8822/8

9452/8

9210/8

May'23

8892/8

9600/8

8480/8

9130/8

8854/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts