Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,613,00

-1,00

-0,04%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

175,65

-1,70

-0,96%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

19,87

+0,19

+0,97%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

85,37

-0,26

-0,30%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

60,71

-0,27

-0,44%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2592

2602

2570

2579

2581

May'23

2616

2634

2609

2613

2614

Jul'23

2622

2639

2617

2622

2617

Sep'23

2623

2642

2621

2625

2618

Dec'23

2618

2637

2618

2623

2612

Mar'24

2607

2622

2603

2607

2593

May'24

2592

2611

2592

2599

2578

Jul'24

2581

2601

2581

2588

2561

Sep'24

2562

2580

2562

2575

2544

Dec'24

2535

2550

2535

2549

2518

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

177,00

177,60

174,30

175,60

177,05

May'23

177,30

177,65

174,55

175,65

177,35

Jul'23

177,10

177,70

174,65

175,70

177,35

Sep'23

176,25

176,50

173,60

174,70

176,30

Dec'23

175,00

175,05

172,35

173,40

175,05

Mar'24

174,80

174,85

172,35

173,20

174,80

May'24

177,45

176,45

173,25

174,00

175,60

Jul'24

174,00

175,00

174,00

174,70

176,25

Sep'24

174,35

175,30

174,35

175,05

176,60

Dec'24

-

175,25

-

175,25

176,80

Mar'25

-

175,90

-

175,90

177,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

85,61

85,89

84,14

85,37

85,63

May'23

86,35

86,52

84,84

86,00

86,38

Jul'23

87,06

87,13

85,55

86,64

87,06

Oct'23

85,12

85,20

85,12

85,20

85,92

Dec'23

85,65

85,86

84,31

85,30

85,82

Mar'24

86,07

86,30

84,70

85,60

86,25

May'24

86,11

86,21

84,60

85,47

86,15

Jul'24

85,82

86,00

84,39

85,23

85,87

Oct'24

-

83,33

-

83,33

83,87

Dec'24

82,80

83,30

81,65

82,38

82,80

Mar'25

-

82,63

-

82,63

83,05

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

463,00

464,00

448,10

454,10

469,50

May'23

476,30

480,10

465,90

474,10

485,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

20,84

21,29

20,65

21,20

20,84

May'23

19,74

19,96

19,48

19,87

19,68

Jul'23

18,98

19,25

18,85

19,17

19,05

Oct'23

18,98

19,13

18,76

19,08

18,98

Mar'24

19,06

19,19

18,82

19,16

19,05

May'24

18,07

18,22

17,88

18,22

18,09

Jul'24

17,40

17,56

17,23

17,56

17,43

Oct'24

17,05

17,20

16,89

17,20

17,06

Mar'25

17,06

17,21

16,92

17,21

17,07

May'25

16,51

16,64

16,38

16,64

16,50

Jul'25

16,03

16,27

16,03

16,27

16,10

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

6736/8

6794/8

6726/8

6784/8

6740/8

May'23

6724/8

6770/8

6714/8

6762/8

6730/8

Jul'23

6616/8

6660/8

6610/8

6652/8

6624/8

Sep'23

6070/8

6106/8

6056/8

6102/8

6080/8

Dec'23

5930/8

5960/8

5914/8

5954/8

5934/8

Mar'24

6000/8

6024/8

5984/8

6024/8

6004/8

May'24

6032/8

6060/8

6020/8

6056/8

6036/8

Jul'24

6020/8

6050/8

6014/8

6050/8

6026/8

Sep'24

5614/8

5636/8

5614/8

5636/8

5622/8

Dec'24

5500/8

5524/8

5496/8

5522/8

5504/8

Mar'25

5576/8

5576/8

5576/8

5576/8

5572/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

481,5

487,9

477,8

481,9

481,4

May'23

467,7

474,0

465,2

469,6

467,7

Jul'23

460,2

464,7

457,0

461,5

459,2

Aug'23

444,3

449,1

442,0

446,2

444,2

Sep'23

427,7

430,7

424,4

427,8

426,5

Oct'23

412,3

415,4

409,9

413,4

411,9

Dec'23

409,8

413,2

407,4

411,1

409,5

Jan'24

406,0

407,9

403,8

407,0

405,7

Mar'24

400,9

400,9

396,6

399,1

398,7

May'24

393,8

394,9

393,8

394,9

394,7

Jul'24

393,6

393,6

393,6

393,6

393,5

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

61,01

61,13

60,08

60,58

60,89

May'23

61,07

61,24

60,23

60,71

60,98

Jul'23

60,94

61,08

60,10

60,63

60,83

Aug'23

60,61

60,71

59,80

60,30

60,48

Sep'23

60,20

60,22

59,39

59,86

60,06

Oct'23

59,58

59,67

58,89

59,37

59,60

Dec'23

59,44

59,55

58,68

59,14

59,40

Jan'24

59,35

59,35

58,62

59,00

59,26

Mar'24

59,02

59,02

58,38

58,81

59,08

May'24

58,73

58,73

58,73

58,73

59,00

Jul'24

58,69

58,69

58,69

58,69

58,95

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

15160/8

15276/8

15056/8

15196/8

15152/8

May'23

15104/8

15220/8

15002/8

15136/8

15102/8

Jul'23

15034/8

15142/8

14930/8

15060/8

15042/8

Aug'23

14712/8

14764/8

14572/8

14682/8

14680/8

Sep'23

14020/8

14072/8

13904/8

14002/8

13996/8

Nov'23

13700/8

13764/8

13596/8

13706/8

13704/8

Jan'24

13762/8

13814/8

13654/8

13750/8

13750/8

Mar'24

13686/8

13724/8

13572/8

13650/8

13664/8

May'24

13654/8

13684/8

13534/8

13596/8

13626/8

Jul'24

13674/8

13674/8

13586/8

13592/8

13624/8

Aug'24

13460/8

13460/8

13460/8

13460/8

13492/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

7500/8

7660/8

7476/8

7646/8

7496/8

May'23

7614/8

7762/8

7592/8

7750/8

7612/8

Jul'23

7670/8

7806/8

7644/8

7796/8

7670/8

Sep'23

7756/8

7890/8

7736/8

7884/8

7762/8

Dec'23

7904/8

8022/8

7866/8

8014/8

7902/8

Mar'24

8010/8

8102/8

7954/8

8100/8

7992/8

May'24

8016/8

8100/8

8016/8

8100/8

7992/8

Jul'24

7836/8

7910/8

7836/8

7910/8

7804/8

Sep'24

7882/8

7882/8

7882/8

7882/8

7792/8

Dec'24

7944/8

7944/8

7944/8

7944/8

7846/8

Mar'25

7882/8

7882/8

7882/8

7882/8

7782/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts