Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,866,00

-37,00

-1,27%

Tháng 7/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

188,50

+0,05

+0,03%

Tháng 7/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

23,34

-0,34

-1,44%

Tháng 7/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

82,45

-0,30

-0,36%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

53,96

-0,20

-0,37%

Tháng 7/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

2978

2998

2941

2954

2985

Jul'23

2892

2910

2860

2866

2903

Sep'23

2891

2904

2858

2862

2895

Dec'23

2860

2870

2829

2833

2865

Mar'24

2808

2822

2784

2789

2819

May'24

2788

2799

2764

2767

2796

Jul'24

2769

2774

2743

2747

2776

Sep'24

2746

2746

2727

2727

2756

Dec'24

2700

2700

2700

2700

2729

Mar'25

2686

2686

2686

2686

2715

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

188,90

191,35

187,60

190,25

190,50

Jul'23

187,00

189,50

185,80

188,50

188,45

Sep'23

184,00

187,00

183,75

186,30

186,20

Dec'23

182,50

184,90

181,55

184,30

184,05

Mar'24

182,05

184,50

181,60

183,90

183,75

May'24

183,90

184,90

182,10

184,25

184,25

Jul'24

184,45

185,35

182,65

184,75

184,90

Sep'24

185,00

185,55

183,40

185,35

185,50

Dec'24

184,60

186,00

183,40

185,15

184,95

Mar'25

183,80

185,25

183,65

185,25

185,10

May'25

184,60

185,60

184,00

185,60

185,45

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

82,69

83,17

82,04

82,45

82,75

Jul'23

82,82

83,10

82,06

82,39

82,91

Oct'23

82,54

82,54

82,54

82,54

83,16

Dec'23

82,80

83,05

82,16

82,43

82,90

Mar'24

82,56

82,90

82,11

82,30

82,60

May'24

82,03

82,85

82,03

82,31

82,49

Jul'24

82,14

82,84

82,14

82,25

82,36

Oct'24

80,06

80,06

80,06

80,06

80,04

Dec'24

79,06

79,30

78,90

78,91

79,18

Mar'25

79,24

79,24

79,24

79,24

79,51

May'25

79,34

79,34

79,34

79,34

79,61

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

24,65

24,85

23,92

24,05

24,37

Jul'23

23,91

24,14

23,18

23,34

23,68

Oct'23

23,76

23,78

22,85

23,05

23,33

Mar'24

23,22

23,58

22,69

22,92

23,18

May'24

21,80

22,00

21,34

21,58

21,74

Jul'24

20,75

20,80

20,38

20,63

20,73

Oct'24

20,00

20,10

19,74

19,92

20,00

Mar'25

19,68

19,72

19,42

19,62

19,68

May'25

18,71

18,78

18,40

18,69

18,72

Jul'25

17,92

18,07

17,52

17,99

17,97

Oct'25

17,56

17,73

17,16

17,65

17,61

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6560/8

6560/8

6544/8

6556/8

6560/8

Jul'23

6274/8

6276/8

6264/8

6276/8

6276/8

Sep'23

5622/8

5624/8

5612/8

5616/8

5624/8

Dec'23

5550/8

5554/8

5544/8

5546/8

5554/8

Mar'24

5632/8

5640/8

5630/8

5634/8

5640/8

May'24

5686/8

5686/8

5684/8

5684/8

5692/8

Jul'24

5700/8

5700/8

5700/8

5700/8

5734/8

Sep'24

5442/8

5472/8

5434/8

5446/8

5464/8

Dec'24

5352/8

5376/8

5340/8

5352/8

5366/8

Mar'25

5420/8

5420/8

5420/8

5420/8

5434/8

May'25

5442/8

5442/8

5442/8

5442/8

5454/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

460,2

462,2

459,6

461,9

460,2

Jul'23

457,6

459,2

456,8

459,0

457,4

Aug'23

447,0

448,0

447,0

448,0

447,1

Sep'23

432,3

433,3

432,1

432,9

432,7

Oct'23

419,6

419,7

419,6

419,6

420,2

Dec'23

417,0

417,8

416,7

417,5

417,7

Jan'24

412,2

413,1

412,2

413,1

413,1

Mar'24

402,8

404,3

400,2

403,6

403,1

May'24

396,7

399,2

395,5

398,3

398,4

Jul'24

398,3

398,3

394,8

397,2

397,5

Aug'24

392,1

392,5

391,5

392,5

393,3

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

53,93

53,98

53,73

53,81

54,00

Jul'23

54,11

54,12

53,87

53,98

54,16

Aug'23

53,93

53,93

53,72

53,74

53,96

Sep'23

53,57

53,57

53,39

53,39

53,66

Oct'23

53,90

53,97

52,75

53,23

54,01

Dec'23

52,91

52,91

52,74

52,78

53,03

Jan'24

53,61

53,61

52,47

52,93

53,68

Mar'24

53,54

53,54

52,44

52,90

53,61

May'24

53,41

53,41

52,40

52,88

53,57

Jul'24

52,64

53,22

52,44

52,92

53,57

Aug'24

52,70

52,87

52,70

52,80

53,44

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

15042/8

15076/8

15020/8

15076/8

15042/8

Jul'23

14716/8

14754/8

14700/8

14752/8

14722/8

Aug'23

14194/8

14222/8

14186/8

14222/8

14204/8

Sep'23

13386/8

13396/8

13384/8

13396/8

13394/8

Nov'23

13060/8

13076/8

13054/8

13064/8

13076/8

Jan'24

13130/8

13136/8

13120/8

13122/8

13140/8

Mar'24

13064/8

13080/8

13062/8

13074/8

13076/8

May'24

13086/8

13110/8

13076/8

13092/8

13096/8

Jul'24

13126/8

13126/8

13126/8

13126/8

13126/8

Aug'24

13014/8

13014/8

13014/8

13014/8

13052/8

Sep'24

12640/8

12640/8

12640/8

12640/8

12676/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6806/8

6806/8

6760/8

6762/8

6794/8

Jul'23

6884/8

6884/8

6842/8

6844/8

6870/8

Sep'23

6986/8

6986/8

6960/8

6960/8

6980/8

Dec'23

7150/8

7150/8

7120/8

7120/8

7136/8

Mar'24

7232/8

7232/8

7232/8

7232/8

7240/8

May'24

7262/8

7316/8

7246/8

7264/8

7264/8

Jul'24

7106/8

7162/8

7090/8

7120/8

7114/8

Sep'24

7150/8

7150/8

7142/8

7142/8

7142/8

Dec'24

7224/8

7224/8

7212/8

7212/8

7212/8

Mar'25

7262/8

7262/8

7262/8

7262/8

7270/8

May'25

7196/8

7196/8

7196/8

7196/8

7204/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts