Bảng giá nông sản hôm nay 16/11:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

2498

2559

2497

2500

2497

Mar'23

2501

2558

2495

2498

2498

May'23

2499

2550

2493

2495

2496

Jul'23

2498

2544

2494

2495

2494

Sep'23

2501

2525

2477

2480

2478

Dec'23

2474

2490

2450

2452

2450

Mar'24

2440

2453

2413

2419

2417

May'24

2438

2441

2414

2414

2411

Jul'24

2410

2410

2408

2408

2404

Sep'24

2406

2406

2403

2403

2397

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

166,15

167,70

154,10

156,75

166,20

Mar'23

166,90

168,40

156,60

159,50

166,90

May'23

167,00

168,05

157,45

160,30

166,70

Jul'23

166,95

167,45

157,90

160,55

166,55

Sep'23

166,35

166,40

158,00

160,35

166,05

Dec'23

165,85

165,85

157,80

160,20

165,70

Mar'24

164,95

165,00

158,60

160,90

166,20

May'24

164,00

164,00

161,35

161,35

166,55

Jul'24

164,45

164,45

161,85

161,85

166,90

Sep'24

165,30

165,30

161,30

162,45

167,30

Dec'24

166,05

166,05

162,30

163,40

167,90

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

85,35

89,28

85,23

88,74

85,28

Mar'23

83,60

87,62

83,44

86,97

83,62

May'23

82,41

86,37

82,34

85,84

82,50

Jul'23

81,44

84,93

81,44

84,42

81,57

Oct'23

-

79,22

-

79,22

77,08

Dec'23

77,25

79,75

77,25

78,90

77,06

Mar'24

79,24

79,24

78,87

78,87

77,03

May'24

-

79,09

-

79,09

77,25

Jul'24

-

79,25

-

79,25

77,41

Oct'24

-

77,76

-

77,76

75,92

Dec'24

-

76,56

-

76,56

74,83

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'22

450,00

460,00

450,00

454,80

447,20

Jan'23

422,00

436,00

417,70

430,60

415,20

Mar'23

437,30

449,00

434,70

448,70

433,80

May'23

-

463,00

463,00

463,00

448,10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

19,86

20,33

19,74

20,29

19,83

May'23

18,75

19,18

18,70

19,16

18,79

Jul'23

18,05

18,37

17,99

18,36

18,07

Oct'23

17,87

18,12

17,84

18,11

17,90

Mar'24

17,90

18,09

17,86

18,07

17,93

May'24

17,07

17,23

17,06

17,22

17,10

Jul'24

16,51

16,62

16,51

16,60

16,52

Oct'24

16,34

16,44

16,34

16,42

16,34

Mar'25

16,41

16,50

16,41

16,50

16,43

May'25

16,01

16,05

16,01

16,05

16,00

Jul'25

15,72

15,75

15,72

15,75

15,73

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

6652/8

6652/8

6606/8

6640/8

6666/8

Mar'23

6670/8

6680/8

6630/8

6660/8

6692/8

May'23

6654/8

6670/8

6622/8

6650/8

6676/8

Jul'23

6604/8

6606/8

6566/8

6594/8

6614/8

Sep'23

6256/8

6260/8

6226/8

6244/8

6260/8

Dec'23

6142/8

6142/8

6114/8

6132/8

6142/8

Mar'24

6210/8

6210/8

6184/8

6200/8

6210/8

May'24

6200/8

6230/8

6142/8

6230/8

6162/8

Jul'24

6106/8

6200/8

6106/8

6200/8

6134/8

Sep'24

5802/8

5802/8

5772/8

5802/8

5736/8

Dec'24

5634/8

5700/8

5622/8

5684/8

5636/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

409,9

410,1

407,8

409,0

409,9

Jan'23

407,0

407,0

404,7

405,6

407,0

Mar'23

403,0

403,0

400,7

401,2

402,8

May'23

401,0

401,0

398,3

398,8

400,3

Jul'23

400,4

400,4

399,1

399,3

399,9

Aug'23

396,6

396,6

396,6

396,6

396,4

Sep'23

391,0

391,0

391,0

391,0

390,9

Oct'23

385,0

385,0

385,0

385,0

384,9

Dec'23

384,0

384,0

384,0

384,0

384,7

Jan'24

379,5

384,7

379,5

383,8

381,2

Mar'24

376,7

381,5

376,4

380,6

378,0

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

76,90

76,96

76,50

76,70

76,98

Jan'23

74,60

74,66

74,20

74,43

74,67

Mar'23

72,36

72,36

71,88

72,17

72,36

May'23

70,35

70,35

69,95

70,25

70,43

Jul'23

68,39

68,62

68,39

68,62

68,79

Aug'23

66,97

67,74

66,38

67,45

66,89

Sep'23

66,06

66,16

66,06

66,12

66,29

Oct'23

65,08

65,80

64,59

65,32

64,81

Dec'23

64,49

65,16

63,77

64,74

64,23

Jan'24

64,16

64,24

64,03

64,24

63,73

Mar'24

63,56

63,56

63,56

63,56

63,05

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'23

14546/8

14550/8

14490/8

14514/8

14572/8

Mar'23

14582/8

14594/8

14534/8

14560/8

14616/8

May'23

14650/8

14650/8

14592/8

14620/8

14670/8

Jul'23

14660/8

14660/8

14604/8

14636/8

14682/8

Aug'23

14366/8

14574/8

14304/8

14504/8

14360/8

Sep'23

14092/8

14092/8

14074/8

14074/8

14140/8

Nov'23

13956/8

13956/8

13902/8

13934/8

13970/8

Jan'24

13940/8

13940/8

13940/8

13940/8

13990/8

Mar'24

13886/8

13886/8

13886/8

13886/8

13734/8

May'24

13700/8

13866/8

13700/8

13840/8

13686/8

Jul'24

13696/8

13840/8

13680/8

13840/8

13692/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'22

8294/8

8296/8

8212/8

8224/8

8282/8

Mar'23

8480/8

8540/8

8414/8

8430/8

8480/8

May'23

8586/8

8586/8

8526/8

8534/8

8582/8

Jul'23

8616/8

8616/8

8564/8

8574/8

8622/8

Sep'23

8646/8

8650/8

8646/8

8650/8

8690/8

Dec'23

8702/8

8890/8

8550/8

8782/8

8706/8

Mar'24

8644/8

8900/8

8612/8

8812/8

8744/8

May'24

8640/8

8754/8

8600/8

8754/8

8694/8

Jul'24

8336/8

8336/8

8336/8

8336/8

8292/8

Sep'24

8204/8

8204/8

8204/8

8204/8

8156/8

Dec'24

8290/8

8290/8

8290/8

8290/8

8244/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts