Ca cao

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(USD/MT)

2,688,00

+72,00

+2,75%

Tháng 5/2023

Cà phê

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

180,05

+7,45

+4,32%

Tháng 5/2023

Đường

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

20,76

+0,26

+1,27%

Tháng 5/2023

Bông

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

79,16

+0,05

+0,06%

Tháng 5/2023

Dầu đậu tương

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Kỳ hạn

(Uscent/lb)

57,68

-0,05

-0,09%

Tháng 5/2023

Bảng giá nông sản chi tiết

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2658

2658

2658

2658

2586

May'23

2624

2691

2618

2688

2616

Jul'23

2622

2676

2622

2675

2619

Sep'23

2620

2667

2620

2665

2618

Dec'23

2615

2649

2610

2647

2606

Mar'24

2583

2614

2582

2612

2578

May'24

2568

2595

2568

2595

2562

Jul'24

2564

2580

2564

2580

2547

Sep'24

2561

2561

2561

2561

2529

Dec'24

2528

2528

2528

2528

2498

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

185,50

185,50

185,50

185,50

178,05

May'23

174,30

181,40

173,50

180,05

172,60

Jul'23

173,30

180,00

172,55

178,75

171,75

Sep'23

172,50

178,20

171,00

176,85

170,20

Dec'23

169,45

176,40

169,30

174,95

168,50

Mar'24

169,40

175,50

169,40

174,65

168,30

May'24

169,95

175,75

169,95

175,05

168,80

Jul'24

170,45

175,90

170,45

175,55

169,30

Sep'24

175,75

176,60

175,00

175,95

169,75

Dec'24

176,05

176,50

175,05

175,95

169,90

Mar'25

176,50

176,50

176,45

176,45

170,40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

79,25

79,87

77,55

79,16

79,11

Jul'23

79,88

80,45

78,13

79,70

79,81

Oct'23

80,00

80,55

80,00

80,55

80,80

Dec'23

81,15

81,49

79,06

80,63

80,95

Mar'24

81,06

81,06

78,62

80,02

80,52

May'24

79,74

80,04

78,46

79,72

80,32

Jul'24

79,50

79,61

78,22

79,32

80,01

Oct'24

77,85

77,85

77,85

77,85

78,35

Dec'24

77,05

77,11

76,00

76,75

77,37

Mar'25

77,05

77,05

77,05

77,05

77,57

May'25

77,10

77,10

77,10

77,10

77,62

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

415,00

438,60

415,00

438,60

414,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

20,61

20,85

20,35

20,76

20,50

Jul'23

20,10

20,31

19,87

20,23

20,00

Oct'23

19,88

20,03

19,64

19,95

19,77

Mar'24

19,86

20,01

19,64

19,94

19,79

May'24

18,81

18,95

18,63

18,91

18,76

Jul'24

18,06

18,21

17,91

18,18

18,03

Oct'24

17,60

17,77

17,51

17,75

17,60

Mar'25

17,51

17,66

17,44

17,64

17,51

May'25

16,77

16,92

16,77

16,89

16,80

Jul'25

16,28

16,38

16,28

16,38

16,30

Oct'25

16,23

16,23

16,23

16,23

16,15

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6332/8

6366/8

6330/8

6364/8

6326/8

Jul'23

6162/8

6190/8

6162/8

6190/8

6162/8

Sep'23

5672/8

5682/8

5666/8

5682/8

5674/8

Dec'23

5584/8

5596/8

5580/8

5596/8

5584/8

Mar'24

5670/8

5684/8

5670/8

5684/8

5674/8

May'24

5720/8

5724/8

5720/8

5724/8

5726/8

Jul'24

5750/8

5750/8

5744/8

5744/8

5750/8

Sep'24

5446/8

5476/8

5444/8

5476/8

5460/8

Dec'24

5366/8

5366/8

5366/8

5366/8

5370/8

Mar'25

5420/8

5434/8

5420/8

5434/8

5424/8

May'25

5452/8

5452/8

5452/8

5452/8

5442/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

474,8

475,4

474,1

474,8

474,0

Jul'23

466,4

467,3

466,0

466,8

466,0

Aug'23

451,6

452,7

451,5

452,4

451,5

Sep'23

433,8

435,3

433,8

435,0

433,9

Oct'23

420,9

421,9

420,9

421,5

420,4

Dec'23

417,5

418,7

417,5

418,0

417,4

Jan'24

412,2

412,5

412,2

412,5

411,5

Mar'24

400,7

400,7

400,7

400,7

400,1

May'24

395,5

399,3

393,0

393,9

398,3

Jul'24

393,5

396,4

391,0

391,9

396,3

Aug'24

387,9

387,9

387,9

387,9

392,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

57,69

57,80

57,62

57,68

57,73

Jul'23

57,69

57,80

57,65

57,69

57,75

Aug'23

57,10

57,13

57,05

57,12

57,13

Sep'23

56,51

56,54

56,47

56,47

56,51

Oct'23

55,05

55,97

54,65

55,84

54,97

Dec'23

55,54

55,57

55,49

55,57

55,52

Jan'24

54,51

55,35

54,21

55,28

54,52

Mar'24

54,45

55,25

54,14

55,16

54,47

May'24

54,45

55,21

54,20

55,16

54,53

Jul'24

55,19

55,25

54,31

55,19

54,61

Aug'24

55,07

55,07

54,30

55,07

54,51

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

14924/8

14956/8

14924/8

14946/8

14914/8

Jul'23

14766/8

14802/8

14766/8

14790/8

14760/8

Aug'23

14360/8

14360/8

14360/8

14360/8

14320/8

Sep'23

13622/8

13630/8

13622/8

13626/8

13594/8

Nov'23

13252/8

13274/8

13252/8

13262/8

13244/8

Jan'24

13306/8

13306/8

13304/8

13306/8

13286/8

Mar'24

13214/8

13236/8

13214/8

13224/8

13216/8

May'24

13220/8

13262/8

13102/8

13216/8

13220/8

Jul'24

13250/8

13274/8

13126/8

13240/8

13242/8

Aug'24

13086/8

13086/8

13086/8

13086/8

13090/8

Sep'24

12804/8

12804/8

12804/8

12804/8

12814/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'23

6972/8

7060/8

6972/8

7060/8

6990/8

Jul'23

7082/8

7154/8

7080/8

7150/8

7090/8

Sep'23

7174/8

7244/8

7172/8

7244/8

7186/8

Dec'23

7320/8

7384/8

7320/8

7384/8

7332/8

Mar'24

7430/8

7474/8

7430/8

7464/8

7432/8

May'24

7486/8

7490/8

7416/8

7452/8

7514/8

Jul'24

7284/8

7284/8

7224/8

7236/8

7306/8

Sep'24

7222/8

7222/8

7222/8

7222/8

7296/8

Dec'24

7334/8

7334/8

7274/8

7292/8

7366/8

Mar'25

7356/8

7356/8

7356/8

7356/8

7432/8

May'25

7276/8

7276/8

7276/8

7276/8

7352/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts