Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,642,00

+21,00

+0,58%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3640

3688

3633

3642

3621

Mar'24

3644

3687

3633

3640

3625

May'24

3620

3653

3601

3607

3600

Jul'24

3594

3621

3565

3572

3575

Sep'24

3566

3588

3535

3540

3551

Dec'24

3534

3552

3500

3505

3518

Mar'25

3490

3490

3460

3465

3481

May'25

3434

3439

3434

3439

3458

Jul'25

3419

3419

3419

3419

3439

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

160,95

+1,35

+0,85%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

162,50

173,50

162,50

167,50

158,70

Dec'23

160,35

164,50

159,75

160,95

159,60

Mar'24

161,10

165,45

160,90

162,05

160,55

May'24

161,50

166,25

161,50

163,05

161,40

Jul'24

162,80

166,75

162,55

163,80

161,95

Sep'24

162,60

167,10

162,60

164,20

162,30

Dec'24

165,45

168,15

164,00

165,25

163,45

Mar'25

165,85

166,80

165,85

166,60

164,75

May'25

167,10

168,10

167,10

167,90

166,05

Jul'25

168,95

168,95

168,95

168,95

167,10

Sep'25

169,85

169,85

169,85

169,85

168,05

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

340,00

+0,95

+0,28%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

341,05

347,00

337,20

340,00

339,05

Jan'24

324,05

325,75

321,00

324,55

322,70

Mar'24

316,35

316,85

310,00

314,50

313,95

May'24

307,35

307,35

307,35

307,35

306,80

Jul'24

304,85

304,85

304,85

304,85

304,50

Sep'24

297,30

297,30

297,30

297,30

296,95

Nov'24

292,70

292,70

292,70

292,70

292,35

Jan'25

281,40

281,40

281,40

281,40

281,05

Mar'25

280,15

280,15

280,15

280,15

279,80

May'25

279,65

279,65

279,65

279,65

279,30

Jul'25

279,15

279,15

279,15

279,15

278,80

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,72

+0,36

+1,32%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

27,10

27,62

27,02

27,44

27,11

Mar'24

27,36

27,88

27,27

27,72

27,36

May'24

26,00

26,38

25,92

26,26

26,00

Jul'24

24,71

25,04

24,71

24,97

24,78

Oct'24

24,24

24,47

24,24

24,42

24,32

Mar'25

24,15

24,23

24,05

24,20

24,12

May'25

22,28

22,45

22,28

22,40

22,35

Jul'25

20,99

21,00

20,88

20,94

20,92

Oct'25

20,45

20,46

20,40

20,40

20,39

Mar'26

20,37

20,38

20,32

20,32

20,33

May'26

19,63

19,64

19,56

19,56

19,60

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

60,37

+0,08

+0,13%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

61,85

61,97

61,83

61,97

61,76

Dec'23

60,29

60,49

60,29

60,36

60,29

Jan'24

59,72

59,90

59,72

59,78

59,72

Mar'24

59,29

59,46

59,29

59,41

59,29

May'24

58,99

58,99

58,99

58,99

58,93

Jul'24

58,54

58,62

58,54

58,57

58,85

Aug'24

57,89

58,38

57,61

57,75

58,12

Sep'24

57,30

57,61

56,89

57,02

57,36

Oct'24

56,14

56,74

56,07

56,19

56,51

Dec'24

56,20

56,32

55,58

55,74

56,06

Jan'25

55,55

56,04

55,43

55,55

55,86

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts