Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,757,00

+27,00

+0,72%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Dec'23

3738

3763

3725

3757

3730

Mar'24

3740

3765

3732

3756

3734

May'24

3714

3735

3706

3725

3707

Jul'24

3687

3707

3683

3697

3681

Sep'24

3658

3676

3653

3665

3648

Dec'24

3617

3636

3615

3625

3604

Mar'25

3563

3581

3562

3575

3548

May'25

3548

3548

3548

3548

3520

Jul'25

3527

3527

3527

3527

3499

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

159,15

+5,15

+3,34%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

158,25

158,25

158,25

158,25

153,10

Dec'23

153,90

160,50

153,35

159,15

154,00

Mar'24

154,65

161,05

154,25

159,75

154,90

May'24

155,65

161,60

154,90

160,45

155,55

Jul'24

156,10

162,15

155,45

161,00

156,05

Sep'24

155,85

162,15

155,85

161,35

156,45

Dec'24

157,05

162,85

157,00

162,50

157,55

Mar'25

159,35

164,00

159,35

164,00

159,10

May'25

160,60

165,35

160,60

165,35

160,45

Jul'25

161,65

166,45

161,65

166,45

161,60

Sep'25

162,45

167,30

162,45

167,30

162,55

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

331,25

+0,05

+0,02%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

332,25

333,90

328,25

331,25

331,20

Jan'24

319,80

320,50

317,00

319,90

318,50

Mar'24

310,00

311,25

310,00

311,25

309,50

May'24

305,10

305,10

305,10

305,10

303,10

Jul'24

302,80

302,80

302,80

302,80

300,15

Sep'24

295,40

295,40

295,40

295,40

292,75

Nov'24

291,40

291,40

291,40

291,40

288,75

Jan'25

284,20

284,20

284,20

284,20

281,55

Mar'25

282,80

282,80

282,80

282,80

280,15

May'25

282,30

282,30

282,30

282,30

279,65

Jul'25

281,80

281,80

281,80

281,80

279,15

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,16

-0,06

-0,22%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,93

27,59

26,76

26,91

26,98

Mar'24

27,25

27,79

27,03

27,16

27,22

May'24

25,81

26,34

25,70

25,82

25,81

Jul'24

24,59

25,06

24,49

24,63

24,59

Oct'24

24,14

24,58

24,05

24,19

24,15

Mar'25

23,97

24,34

23,85

24,00

23,95

May'25

22,20

22,46

22,10

22,20

22,15

Jul'25

20,76

20,94

20,68

20,76

20,72

Oct'25

20,26

20,35

20,15

20,22

20,20

Mar'26

20,25

20,30

20,10

20,18

20,19

May'26

19,58

19,58

19,48

19,48

19,52

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

62,09

+0,03

+0,05%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

63,38

63,60

63,06

63,56

63,38

Dec'23

62,10

62,27

61,77

62,09

62,06

Jan'24

61,52

61,68

61,22

61,49

61,51

Mar'24

61,02

61,18

60,78

60,97

61,04

May'24

60,61

60,81

60,42

60,63

60,68

Jul'24

60,07

60,09

59,87

60,01

60,16

Aug'24

59,86

60,03

58,91

59,44

59,62

Sep'24

59,16

59,27

58,24

58,70

58,93

Oct'24

58,18

58,37

57,41

57,87

58,09

Dec'24

57,90

57,96

57,02

57,44

57,64

Jan'25

57,48

57,71

56,93

57,25

57,47

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts