Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,730,00

+4,00

+0,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3853

3853

3853

3853

3849

Dec'23

3717

3750

3706

3730

3726

Mar'24

3730

3755

3717

3734

3734

May'24

3711

3729

3697

3707

3712

Jul'24

3682

3703

3673

3681

3686

Sep'24

3643

3660

3641

3648

3651

Dec'24

3605

3618

3598

3604

3606

Mar'25

3545

3553

3541

3548

3548

May'25

3520

3520

3520

3520

3518

Jul'25

3499

3499

3499

3499

3496

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

154,00

+2,05

+1,35%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

153,10

153,10

153,10

153,10

151,05

Dec'23

152,00

154,80

149,30

154,00

151,95

Mar'24

153,40

155,55

150,45

154,90

153,15

May'24

154,15

156,20

151,30

155,55

154,05

Jul'24

154,85

156,55

151,85

156,05

154,65

Sep'24

155,30

157,00

152,50

156,45

155,05

Dec'24

156,40

158,00

154,25

157,55

156,15

Mar'25

157,90

159,10

155,85

159,10

157,60

May'25

157,60

160,45

157,25

160,45

158,85

Jul'25

158,75

161,60

158,45

161,60

159,90

Sep'25

159,50

162,55

159,50

162,55

160,55

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

331,20

+5,50

+1,69%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

326,80

332,00

326,75

331,20

325,70

Jan'24

318,00

319,35

316,50

318,50

316,55

Mar'24

310,75

310,75

309,50

309,50

309,30

May'24

303,10

303,10

303,10

303,10

302,90

Jul'24

300,15

300,15

300,15

300,15

299,95

Sep'24

292,75

292,75

292,75

292,75

292,55

Nov'24

288,75

288,75

288,75

288,75

288,55

Jan'25

281,55

281,55

281,55

281,55

281,35

Mar'25

280,15

280,15

280,15

280,15

279,95

May'25

279,65

279,65

279,65

279,65

279,45

Jul'25

279,15

279,15

279,15

279,15

278,95

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

27,22

+0,41

+1,53%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,70

27,14

26,61

26,98

26,54

Mar'24

26,94

27,36

26,86

27,22

26,81

May'24

25,46

25,90

25,46

25,81

25,42

Jul'24

24,34

24,63

24,29

24,59

24,23

Oct'24

23,92

24,17

23,90

24,15

23,84

Mar'25

23,73

23,97

23,72

23,95

23,66

May'25

21,94

22,15

21,93

22,15

21,86

Jul'25

20,55

20,73

20,53

20,72

20,47

Oct'25

20,07

20,20

20,04

20,20

20,00

Mar'26

20,09

20,22

20,07

20,19

20,04

May'26

19,44

19,60

19,44

19,52

19,40

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,88

+0,16

+0,26%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

64,43

64,43

64,43

64,43

64,43

Oct'23

63,08

63,45

63,04

63,12

62,90

Dec'23

61,88

62,23

61,85

61,85

61,72

Jan'24

61,49

61,78

61,43

61,44

61,29

Mar'24

61,10

61,39

61,06

61,27

60,93

May'24

60,85

61,06

60,85

61,06

60,68

Jul'24

60,52

60,67

60,45

60,45

60,28

Aug'24

59,86

59,86

59,86

59,86

59,62

Sep'24

59,16

59,16

59,16

59,16

58,92

Oct'24

57,97

58,30

57,45

58,09

58,07

Dec'24

57,90

57,90

57,90

57,90

57,61

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts