Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

3,726,00

+77,00

+2,11%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

3853

3874

3849

3849

3772

Dec'23

3649

3731

3648

3726

3649

Mar'24

3666

3738

3663

3734

3664

May'24

3651

3716

3648

3712

3648

Jul'24

3629

3690

3628

3686

3629

Sep'24

3598

3653

3592

3651

3598

Dec'24

3551

3609

3549

3606

3556

Mar'25

3495

3550

3495

3548

3501

May'25

3469

3518

3469

3518

3472

Jul'25

3496

3496

3496

3496

3451

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

151,95

-0,05

-0,03%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

151,55

151,55

151,05

151,05

150,70

Dec'23

152,20

153,65

151,00

151,95

152,00

Mar'24

153,45

154,75

152,30

153,15

153,15

May'24

154,40

155,70

153,40

154,05

154,20

Jul'24

155,05

156,30

154,00

154,65

154,85

Sep'24

155,45

156,40

154,50

155,05

155,25

Dec'24

156,45

157,00

155,55

156,15

156,25

Mar'25

158,00

158,00

156,90

157,60

157,55

May'25

159,10

159,10

158,20

158,85

158,60

Jul'25

159,50

159,90

159,25

159,90

159,50

Sep'25

160,25

160,55

159,85

160,55

159,95

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 11/2023

325,70

-5,80

-1,75%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Nov'23

333,00

333,00

325,00

325,70

331,50

Jan'24

319,80

321,50

316,15

316,55

322,50

Mar'24

312,85

312,85

308,90

309,30

314,35

May'24

303,20

305,30

302,90

302,90

306,35

Jul'24

300,85

300,85

298,00

299,95

299,40

Sep'24

292,55

292,55

292,55

292,55

292,00

Nov'24

288,55

288,55

288,55

288,55

288,00

Jan'25

281,35

281,35

281,35

281,35

280,80

Mar'25

279,95

279,95

279,95

279,95

279,40

May'25

279,45

279,45

279,45

279,45

278,90

Jul'25

278,95

278,95

278,95

278,95

278,40

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 3/2024

26,81

-0,26

-0,96%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'23

26,75

26,90

26,44

26,54

26,83

Mar'24

27,03

27,12

26,70

26,81

27,07

May'24

25,50

25,63

25,28

25,42

25,60

Jul'24

24,22

24,36

24,06

24,23

24,32

Oct'24

23,74

23,93

23,60

23,84

23,86

Mar'25

23,63

23,74

23,41

23,66

23,68

May'25

21,75

21,93

21,63

21,86

21,83

Jul'25

20,29

20,53

20,23

20,47

20,43

Oct'25

19,76

20,04

19,76

20,00

19,97

Mar'26

19,80

20,04

19,80

20,04

20,01

May'26

19,34

19,40

19,34

19,40

19,36

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

61,68

-0,04

-0,06%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Sep'23

64,43

64,43

64,43

64,43

62,72

Oct'23

62,84

63,05

62,67

62,71

62,84

Dec'23

61,72

62,03

61,60

61,65

61,72

Jan'24

61,33

61,53

61,19

61,22

61,27

Mar'24

61,00

61,23

60,87

60,87

60,91

May'24

60,72

60,72

60,65

60,65

59,16

Jul'24

60,50

60,50

60,46

60,46

60,30

Aug'24

58,32

59,74

58,32

59,65

58,24

Sep'24

58,15

58,99

57,97

58,92

57,56

Oct'24

57,34

58,10

57,25

58,07

56,75

Dec'24

57,78

57,78

57,78

57,78

57,61

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts