Bảng giá nông sản hôm nay 22/4:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

2543

2557

2511

2540

2536

Jul'22

2604

2617

2565

2592

2593

Sep'22

2620

2637

2591

2616

2614

Dec'22

2640

2649

2608

2631

2627

Mar'23

2641

2641

2604

2627

2623

May'23

2630

2630

2593

2616

2611

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

220,25

228,15

218,00

228,15

218,80

Jul'22

220,50

228,90

217,60

228,10

219,45

Sep'22

220,45

228,80

217,75

228,15

219,55

Dec'22

219,35

228,20

217,30

227,60

219,10

Mar'23

218,50

227,05

216,35

226,50

218,05

May'23

217,00

225,90

215,15

225,30

216,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

138,60

138,80

138,50

138,51

138,59

Jul'22

137,90

138,17

137,76

137,93

137,89

Oct'22

126,23

126,74

126,23

126,74

128,10

Dec'22

120,31

120,31

120,02

120,02

120,18

Mar'23

116,43

116,43

116,29

116,29

116,43

May'23

112,12

112,12

110,74

111,98

112,26

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

1005,10

1041,40

989,80

1025,00

995,60

Jul'22

949,40

986,60

941,70

970,00

941,60

Sep'22

905,00

931,00

905,00

916,10

896,00

Nov'22

880,00

880,00

880,00

880,00

850,00

Jan'23

-

891,80

891,80

891,80

861,80

Mar'23

-

898,20

898,20

898,20

868,20

May'23

-

874,00

874,00

874,00

844,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

19,70

19,94

19,57

19,87

19,62

Jul'22

19,59

19,86

19,49

19,81

19,55

Oct'22

19,72

19,95

19,61

19,93

19,68

Mar'23

19,96

20,20

19,87

20,19

19,96

May'23

19,21

19,44

19,13

19,43

19,21

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7986/8

7990/8

7932/8

7946/8

7992/8

Jul'22

7940/8

7954/8

7900/8

7914/8

7952/8

Sep'22

7546/8

7554/8

7494/8

7512/8

7554/8

Dec'22

7370/8

7386/8

7322/8

7336/8

7386/8

Mar'23

7404/8

7406/8

7352/8

7362/8

7414/8

May'23

7406/8

7406/8

7352/8

7354/8

7414/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

469,0

470,2

467,0

468,0

468,9

Jul'22

463,5

465,1

461,9

462,5

463,9

Aug'22

453,3

454,6

451,9

451,9

453,7

Sep'22

442,5

442,5

442,3

442,3

441,7

Oct'22

427,6

427,6

427,6

427,6

428,1

Dec'22

426,0

427,2

425,0

425,0

426,4

Jan'23

422,0

422,4

422,0

422,3

421,6

Mar'23

412,0

412,5

412,0

412,5

411,2

May'23

406,2

409,0

405,7

406,8

406,8

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

81,54

81,74

81,00

81,24

81,50

Jul'22

79,84

80,00

79,28

79,52

79,64

Aug'22

76,73

76,79

76,12

76,12

76,58

Sep'22

74,86

74,92

74,86

74,92

74,78

Oct'22

73,20

73,20

73,06

73,06

73,20

Dec'22

72,50

72,50

71,86

71,86

72,48

Jan'23

70,81

71,74

70,05

71,53

70,93

Mar'23

69,21

70,42

68,79

70,17

69,61

May'23

68,22

69,47

68,04

69,21

68,68

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

17474/8

17532/8

17380/8

17404/8

17482/8

Jul'22

17190/8

17260/8

17112/8

17134/8

17194/8

Aug'22

16650/8

16694/8

16570/8

16600/8

16644/8

Sep'22

15804/8

15820/8

15712/8

15712/8

15800/8

Nov'22

15286/8

15330/8

15222/8

15262/8

15316/8

Jan'23

15290/8

15330/8

15232/8

15236/8

15320/8

Mar'23

15140/8

15150/8

15064/8

15064/8

15142/8

May'23

15110/8

15120/8

15032/8

15032/8

15114/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

10700/8

10724/8

10604/8

10610/8

10680/8

Jul'22

10772/8

10812/8

10690/8

10696/8

10764/8

Sep'22

10752/8

10796/8

10672/8

10682/8

10752/8

Dec'22

10726/8

10764/8

10644/8

10652/8

10726/8

Mar'23

10640/8

10642/8

10640/8

10642/8

10902/8

May'23

10700/8

10700/8

10602/8

10602/8

10680/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts