Bảng giá nông sản hôm nay 23/12:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2470

2498

2467

2490

2460

May'22

2500

2520

2494

2513

2487

Jul'22

2498

2521

2496

2515

2489

Sep'22

2501

2521

2501

2521

2493

Dec'22

2499

2514

2498

2514

2492

Mar'23

2496

2496

2487

2496

2485

May'23

2494

2495

2494

2495

2482

Jul'23

2475

2484

2473

2482

2469

Sep'23

2475

2481

2475

2481

2466

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

229,70

233,15

228,10

232,45

228,25

May'22

229,75

233,00

228,00

232,30

228,20

Jul'22

228,75

232,20

227,45

231,50

227,70

Sep'22

228,45

231,15

226,55

230,50

226,90

Dec'22

226,90

229,15

225,10

228,95

225,40

Mar'23

226,15

228,50

224,45

228,20

224,70

May'23

225,50

228,05

223,85

227,60

223,95

Jul'23

224,85

226,40

224,85

226,40

223,20

Sep'23

224,00

226,30

224,00

226,30

222,35

Dec'23

223,70

225,80

223,70

225,80

222,10

Mar'24

223,70

223,70

223,70

223,70

221,35

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

107,03

108,81

106,57

108,74

107,27

May'22

105,21

106,81

104,59

106,76

105,23

Jul'22

101,74

103,86

101,74

103,86

102,36

Oct'22

94,68

94,68

94,68

94,68

93,92

Dec'22

89,51

91,00

89,51

90,99

89,91

Mar'23

87,51

87,72

87,51

87,72

86,80

May'23

86,14

86,34

86,14

86,34

85,45

Jul'23

84,45

84,65

84,45

84,65

83,85

Oct'23

-

81,00

81,00

81,00

80,80

Dec'23

78,85

78,85

78,85

78,85

78,29

Mar'24

78,67

78,67

78,67

78,67

78,55

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jan'22

1000,70

1025,10

990,20

1014,00

1004,80

Mar'22

985,20

1013,60

972,60

1010,00

985,20

May'22

910,10

938,70

910,10

938,70

910,10

Jul'22

920,00

920,00

920,00

920,00

890,10

Sep'22

875,10

875,10

875,10

875,10

845,00

Nov'22

880,10

880,10

880,10

880,10

850,00

Jan'23

-

880,10

880,10

880,10

850,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,80

19,08

18,74

19,05

18,74

May'22

18,47

18,65

18,38

18,63

18,37

Jul'22

18,19

18,36

18,11

18,33

18,10

Oct'22

18,10

18,26

18,05

18,26

18,03

Mar'23

18,10

18,21

18,04

18,21

18,01

May'23

17,16

17,28

17,16

17,25

17,15

Jul'23

16,66

16,71

16,62

16,65

16,61

Oct'23

16,33

16,38

16,30

16,30

16,30

Mar'24

16,35

16,37

16,30

16,35

16,34

May'24

15,91

15,94

15,86

15,93

15,91

Jul'24

15,66

15,71

15,60

15,62

15,64

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts