Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

3,210,00

-27,00

-0,83%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

3157

3166

3128

3138

3164

Sep'23

3235

3235

3202

3210

3237

Dec'23

3241

3243

3214

3222

3248

Mar'24

3207

3209

3184

3196

3212

May'24

3174

3178

3153

3171

3180

Jul'24

3144

3150

3122

3146

3148

Sep'24

3115

3121

3101

3119

3118

Dec'24

3080

3086

3067

3086

3083

Mar'25

3061

3061

3061

3061

3057

May'25

3048

3048

3048

3048

3044

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

170,25

-2,00

-1,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

173,70

173,95

169,60

171,70

172,00

Sep'23

172,60

172,70

168,65

170,25

172,25

Dec'23

171,90

171,90

167,80

169,05

171,20

Mar'24

171,95

171,95

168,25

169,30

171,50

May'24

172,70

172,70

169,25

170,20

172,40

Jul'24

172,85

172,85

170,00

170,85

173,00

Sep'24

172,90

172,90

170,80

171,55

173,65

Dec'24

173,60

173,85

172,00

172,75

174,80

Mar'25

173,50

173,50

173,50

173,50

175,55

May'25

174,05

174,05

174,05

174,05

176,05

Jul'25

174,60

174,60

174,60

174,60

176,60

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 10/2023

24,97

-0,88

-3,40%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

25,89

25,89

24,90

24,93

25,88

Oct'23

25,85

25,86

24,91

24,97

25,85

Mar'24

25,72

25,73

24,91

24,95

25,73

May'24

24,14

24,21

23,53

23,55

24,18

Jul'24

23,34

23,39

22,81

22,85

23,35

Oct'24

22,77

22,80

22,38

22,40

22,74

Mar'25

22,45

22,45

22,16

22,20

22,39

May'25

21,00

21,13

20,87

20,89

21,00

Jul'25

20,20

20,38

20,11

20,14

20,20

Oct'25

19,87

20,03

19,79

19,83

19,86

Mar'26

19,74

19,81

19,70

19,70

19,72

Nước cam  (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 9/2023

259,80

+5,50

+2,16%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

257,55

268,10

255,85

267,20

257,55

Sep'23

253,00

260,25

252,60

259,80

254,30

Nov'23

250,00

255,10

250,00

254,80

250,00

Jan'24

251,75

251,75

250,30

250,30

244,95

Mar'24

245,00

249,60

245,00

249,60

245,10

May'24

235,60

235,60

235,60

235,60

231,10

Jul'24

230,65

230,65

230,65

230,65

226,15

Sep'24

224,85

224,85

224,85

224,85

220,35

Nov'24

222,05

222,05

222,05

222,05

217,55

Jan'25

221,05

221,05

221,05

221,05

216,55

Mar'25

219,65

219,65

219,65

219,65

215,15

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá

Chênh lệch

% thay đổi

Tháng 12/2023

54,22

+0,46

+0,86%

 

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

55,79

56,75

55,70

56,61

55,77

Aug'23

54,83

55,67

54,72

55,53

54,83

Sep'23

54,17

54,83

53,99

54,69

54,17

Oct'23

53,74

54,44

53,67

54,40

53,85

Dec'23

53,75

54,42

53,56

54,22

53,76

Jan'24

53,47

54,27

53,47

54,22

53,64

Mar'24

53,22

53,96

53,22

53,90

53,35

May'24

53,03

53,68

52,97

53,68

53,14

Jul'24

52,60

52,99

50,94

52,93

52,80

Aug'24

50,87

52,60

50,73

52,58

52,43

Sep'24

50,64

52,17

50,38

52,13

51,96

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts