Bảng giá nông sản hôm nay 27/5:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

2398

2474

2395

2464

2407

Sep'22

2420

2491

2420

2482

2433

Dec'22

2460

2520

2459

2510

2468

Mar'23

2476

2528

2474

2520

2481

May'23

2479

2528

2477

2520

2483

Jul'23

2483

2530

2481

2521

2484

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

216,85

227,30

216,50

226,60

217,05

Sep'22

217,15

227,50

216,75

226,80

217,30

Dec'22

217,00

226,90

216,55

226,30

217,00

Mar'23

215,80

225,25

215,80

224,75

215,90

May'23

216,15

223,35

215,50

223,20

214,60

Jul'23

214,40

221,30

214,25

221,20

212,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

140,70

141,28

140,50

141,01

140,61

Oct'22

130,23

132,28

130,00

131,52

133,76

Dec'22

124,25

124,50

124,05

124,38

124,33

Mar'23

119,60

119,60

119,33

119,56

119,54

May'23

116,53

116,53

113,59

116,05

116,53

Jul'23

110,28

112,62

110,00

112,39

112,92

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

670,90

690,00

659,10

683,00

651,80

Sep'22

681,90

681,90

677,50

680,00

656,20

Nov'22

682,80

682,80

673,50

673,50

654,60

Jan'23

704,00

704,00

704,00

704,00

685,10

Mar'23

718,90

718,90

718,90

718,90

700,00

May'23

719,00

719,00

719,00

719,00

700,10

Jul'23

708,40

708,40

708,40

708,40

689,50

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

19,40

19,62

19,27

19,54

19,68

Oct'22

19,68

19,78

19,45

19,70

19,84

Mar'23

19,98

20,04

19,74

19,97

20,08

May'23

19,13

19,36

19,08

19,29

19,38

Jul'23

18,72

18,95

18,70

18,90

18,95

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

7650/8

7662/8

7610/8

7652/8

7650/8

Sep'22

7340/8

7356/8

7304/8

7336/8

7340/8

Dec'22

7180/8

7210/8

7152/8

7192/8

7186/8

Mar'23

7210/8

7246/8

7192/8

7224/8

7226/8

May'23

7212/8

7246/8

7200/8

7224/8

7226/8

Jul'23

7154/8

7192/8

7142/8

7176/8

7172/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

428,4

429,4

426,5

427,2

428,2

Aug'22

421,1

423,4

421,0

421,2

422,7

Sep'22

415,3

417,4

415,0

415,0

417,0

Oct'22

409,2

410,6

408,5

408,5

411,2

Dec'22

412,3

412,3

409,8

409,8

412,4

Jan'23

409,2

410,0

408,3

408,3

410,5

Mar'23

404,1

406,1

404,1

405,7

406,4

May'23

402,0

402,0

402,0

402,0

404,5

Jul'23

398,3

404,9

398,3

403,9

401,4

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

80,52

80,52

80,13

80,28

80,52

Aug'22

78,51

78,51

78,07

78,11

78,40

Sep'22

77,30

77,30

76,94

76,96

77,20

Oct'22

76,08

76,27

76,00

76,00

76,30

Dec'22

75,92

76,03

75,62

75,62

75,94

Jan'23

75,25

75,37

75,23

75,27

75,34

Mar'23

72,35

74,69

72,20

74,35

72,72

May'23

73,16

73,16

73,16

73,16

73,47

Jul'23

71,04

73,00

70,73

72,61

71,09

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

17256/8

17326/8

17186/8

17266/8

17264/8

Aug'22

16584/8

16626/8

16522/8

16576/8

16594/8

Sep'22

15816/8

15852/8

15766/8

15794/8

15844/8

Nov'22

15426/8

15450/8

15360/8

15400/8

15446/8

Jan'23

15450/8

15474/8

15390/8

15442/8

15474/8

Mar'23

15336/8

15366/8

15290/8

15332/8

15366/8

May'23

15346/8

15352/8

15264/8

15336/8

15350/8

Jul'23

15252/8

15326/8

15240/8

15304/8

15324/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

11432/8

11464/8

11382/8

11446/8

11432/8

Sep'22

11516/8

11544/8

11470/8

11520/8

11520/8

Dec'22

11570/8

11612/8

11536/8

11604/8

11586/8

Mar'23

11622/8

11642/8

11602/8

11634/8

11616/8

May'23

11482/8

11516/8

11476/8

11514/8

11494/8

Jul'23

10996/8

11100/8

10996/8

11100/8

11044/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts