Bảng giá nông sản hôm nay 28/2:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2568

2576

2568

2576

2578

May'22

2621

2643

2601

2614

2616

Jul'22

2645

2665

2623

2635

2641

Sep'22

2653

2670

2631

2642

2650

Dec'22

2644

2660

2623

2634

2641

Mar'23

2620

2636

2599

2610

2620

May'23

2607

2619

2584

2594

2607

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

243.35

243.35

239.50

240.05

239.35

May'22

239.90

242.60

237.50

238.65

237.90

Jul'22

239.10

241.45

236.30

237.20

236.90

Sep'22

237.90

239.95

234.95

235.65

235.80

Dec'22

236.00

237.70

232.90

233.55

234.05

Mar'23

233.30

235.20

230.65

231.25

232.05

May'23

231.60

233.05

228.65

229.30

230.40

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

120.00

122.21

120.00

122.12

122.59

May'22

119.50

120.40

115.86

118.63

119.16

Jul'22

116.30

117.35

113.21

115.34

116.22

Oct'22

104.34

104.34

104.34

104.34

105.22

Dec'22

101.27

101.70

98.88

100.33

101.27

Mar'23

98.40

98.40

96.12

97.11

98.23

May'23

94.44

94.73

93.09

94.20

95.21

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1319.90

1331.10

1295.00

1312.40

1312.00

May'22

1203.40

1218.00

1183.90

1199.70

1199.90

Jul'22

1092.20

1092.20

1056.50

1077.70

1077.70

Sep'22

987.00

987.00

987.00

987.00

965.40

Nov'22

900.70

900.70

900.70

900.70

926.10

Jan'23

-

900.70

900.70

900.70

926.10

Mar'23

-

890.70

890.70

890.70

916.10

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18.33

18.38

17.95

17.99

18.32

May'22

17.96

17.97

17.56

17.60

17.91

Jul'22

17.81

17.81

17.44

17.48

17.75

Oct'22

17.93

17.94

17.60

17.64

17.88

Mar'23

18.20

18.21

17.94

17.98

18.16

May'23

17.52

17.53

17.35

17.39

17.47

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6966/8

7070/8

6570/8

6594/8

6950/8

May'22

6920/8

7016/8

6552/8

6556/8

6902/8

Jul'22

6800/8

6884/8

6434/8

6440/8

6784/8

Sep'22

6224/8

6286/8

5892/8

5942/8

6206/8

Dec'22

6050/8

6120/8

5772/8

5796/8

6046/8

Mar'23

6124/8

6180/8

5840/8

5866/8

6110/8

May'23

6160/8

6212/8

5874/8

5900/8

6142/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

465.0

469.7

448.0

448.3

464.9

May'22

455.2

460.7

441.7

442.7

455.6

Jul'22

451.1

457.0

437.5

438.7

451.5

Aug'22

439.4

445.0

426.2

427.3

438.9

Sep'22

423.6

430.9

413.0

414.7

425.5

Oct'22

411.6

420.3

401.0

403.8

413.7

Dec'22

410.6

419.0

399.4

402.3

411.9

Jan'23

408.5

413.2

394.9

397.5

406.6

Mar'23

394.6

400.1

383.6

386.2

393.4

May'23

387.4

390.8

377.9

380.7

387.2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

72.47

72.98

68.16

68.75

72.00

May'22

72.50

73.04

68.22

68.93

71.97

Jul'22

71.13

71.94

67.31

67.91

70.74

Aug'22

69.17

70.00

65.75

66.29

68.80

Sep'22

67.43

68.13

64.59

65.05

67.06

Oct'22

65.94

66.50

63.45

64.06

65.61

Dec'22

65.41

66.07

62.84

63.68

65.12

Jan'23

63.39

65.69

62.87

63.45

64.77

Mar'23

63.11

65.11

62.35

63.03

64.23

May'23

62.77

64.37

61.99

62.70

63.77

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

16614/8

16784/8

15854/8

15902/8

16614/8

May'22

16540/8

16700/8

15790/8

15844/8

16540/8

Jul'22

16370/8

16574/8

15686/8

15732/8

16366/8

Aug'22

15924/8

16146/8

15306/8

15362/8

15922/8

Sep'22

15126/8

15266/8

14494/8

14580/8

15024/8

Nov'22

14500/8

14800/8

14030/8

14150/8

14514/8

Jan'23

14450/8

14756/8

14014/8

14134/8

14480/8

Mar'23

14160/8

14450/8

13782/8

13886/8

14180/8

May'23

14264/8

14306/8

13720/8

13820/8

14082/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

9232/8

9524/8

8414/8

8430/8

9260/8

May'22

9302/8

9606/8

8596/8

8596/8

9346/8

Jul'22

9180/8

9426/8

8500/8

8500/8

9250/8

Sep'22

9044/8

9272/8

8390/8

8390/8

9140/8

Dec'22

9000/8

9232/8

8326/8

8352/8

9074/8

Mar'23

9046/8

9112/8

8286/8

8302/8

8986/8

May'23

8682/8

8776/8

8056/8

8056/8

8676/8


Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts