Bảng giá nông sản hôm nay 31/1:

Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2444

2499

2440

2494

2451

May'22

2500

2551

2496

2546

2506

Jul'22

2524

2574

2521

2568

2530

Sep'22

2532

2581

2529

2575

2536

Dec'22

2524

2569

2521

2566

2528

Mar'23

2509

2554

2506

2550

2514

May'23

2503

2545

2503

2542

2508

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

233,05

237,90

230,30

235,90

232,05

May'22

233,65

238,40

230,90

236,45

232,65

Jul'22

233,00

237,50

230,30

235,60

231,95

Sep'22

232,20

236,30

229,50

234,50

230,95

Dec'22

230,15

234,00

227,80

231,95

229,15

Mar'23

228,90

232,60

227,55

230,40

228,05

May'23

227,65

231,25

227,60

228,80

226,85

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

121,80

125,60

120,01

123,76

121,63

May'22

119,35

122,36

117,71

120,84

119,36

Jul'22

116,45

119,12

115,00

117,87

116,51

Oct'22

106,26

106,26

106,26

106,26

105,65

Dec'22

98,80

100,00

98,20

99,73

98,83

Mar'23

95,19

96,59

94,88

96,45

95,45

May'23

92,44

93,59

91,99

93,59

92,64

Gỗ xẻ (USD/1000 board feet)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

1001,10

1024,90

984,10

1024,90

994,90

May'22

923,00

952,90

915,20

952,90

922,90

Jul'22

880,00

894,30

867,30

894,30

864,30

Sep'22

830,00

836,00

824,90

836,00

806,00

Nov'22

829,10

829,10

828,70

828,70

806,00

Jan'23

-

828,70

828,70

828,70

806,00

Mar'23

-

822,70

822,70

822,70

800,00

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

18,42

18,50

18,09

18,20

18,41

May'22

18,15

18,15

17,79

17,86

18,08

Jul'22

17,99

18,00

17,68

17,76

17,95

Oct'22

18,06

18,06

17,76

17,84

18,02

Mar'23

18,30

18,31

18,05

18,12

18,30

May'23

17,41

17,49

17,26

17,40

17,48

Jul'23

16,89

16,92

16,69

16,85

16,90

Oct'23

16,52

16,55

16,33

16,50

16,54

Mar'24

16,51

16,54

16,34

16,51

16,55

May'24

15,96

15,97

15,78

15,96

16,01

Ngô (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

6356/8

6384/8

6344/8

6372/8

6360/8

May'22

6330/8

6356/8

6316/8

6344/8

6332/8

Jul'22

6260/8

6284/8

6244/8

6274/8

6262/8

Sep'22

5836/8

5852/8

5830/8

5846/8

5842/8

Dec'22

5686/8

5706/8

5680/8

5702/8

5694/8

Mar'23

5756/8

5780/8

5756/8

5780/8

5770/8

May'23

5792/8

5792/8

5792/8

5792/8

5800/8

Khô đậu tương (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

413,0

414,3

412,4

413,1

411,2

May'22

411,6

412,9

411,1

411,6

410,0

Jul'22

409,6

410,8

409,3

409,9

408,2

Aug'22

402,2

402,2

402,2

402,2

400,8

Sep'22

391,4

391,6

391,4

391,6

390,6

Oct'22

380,2

381,1

380,1

380,5

380,2

Dec'22

378,9

379,8

378,9

379,2

378,9

Jan'23

375,0

378,3

372,8

375,6

373,9

Mar'23

368,5

370,5

366,5

368,0

367,6

May'23

364,7

365,9

362,8

363,6

364,2

Dầu đậu tương (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

65,52

66,43

65,51

66,13

65,27

May'22

65,48

66,34

65,47

66,08

65,24

Jul'22

65,04

65,83

65,00

65,60

64,79

Aug'22

64,17

64,89

64,09

64,72

63,92

Sep'22

63,32

63,97

63,32

63,78

63,07

Oct'22

62,49

63,12

62,35

62,98

62,26

Dec'22

61,94

62,80

61,94

62,56

61,89

Jan'23

61,44

62,24

60,71

61,51

60,86

Mar'23

60,48

61,75

60,30

61,04

60,47

May'23

61,05

61,29

60,00

60,62

60,13

Đậu tương (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

14740/8

14864/8

14734/8

14824/8

14700/8

May'22

14790/8

14912/8

14790/8

14876/8

14752/8

Jul'22

14774/8

14884/8

14770/8

14850/8

14734/8

Aug'22

14480/8

14570/8

14480/8

14536/8

14434/8

Sep'22

13876/8

13964/8

13876/8

13946/8

13844/8

Nov'22

13514/8

13630/8

13514/8

13600/8

13514/8

Jan'23

13510/8

13610/8

13496/8

13590/8

13490/8

Mar'23

13350/8

13370/8

13350/8

13366/8

13274/8

May'23

13202/8

13322/8

13126/8

13212/8

13176/8

Lúa mỳ (Uscent/bushel)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

7930/8

7976/8

7930/8

7944/8

7862/8

May'22

8000/8

8022/8

7982/8

7994/8

7910/8

Jul'22

7900/8

7920/8

7890/8

7900/8

7820/8

Sep'22

7912/8

7912/8

7912/8

7912/8

7820/8

Dec'22

7846/8

7954/8

7846/8

7936/8

7864/8

Mar'23

7854/8

7942/8

7814/8

7906/8

7824/8

May'23

7820/8

7884/8

7752/8

7840/8

7764/8

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingcharts