08:35 21/04/2025
08:40 21/04/2025
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Mar'18
-
2320 *
2320
May'18
2313 *
2313
Jul'18
2336 *
2336
Sep'18
2352 *
2352
Dec'18
2362 *
2362
Mar'19
2369 *
2369
May'19
2377 *
2377
Jul'19
2388 *
2388
Sep'19
2401 *
2401
Dec'19
2416 *
2416
Cà phê (Uscent/lb)
120,35 *
120,35
122,20 *
122,20
124,40 *
124,40
126,60 *
126,60
129,90 *
129,90
133,25 *
133,25
135,30 *
135,30
137,10 *
137,10
138,70 *
138,70
141,25 *
141,25
Mar'20
143,80 *
143,80
May'20
145,55 *
145,55
Jul'20
147,25 *
147,25
Sep'20
148,85 *
148,85
Dec'20
151,25 *
151,25
Bông (Uscent/lb)
82,72 *
82,72
82,09 *
82,09
82,35 *
82,35
Oct'18
78,47 *
78,47
77,05 *
77,05
77,15 *
77,15
77,08 *
77,08
76,93 *
76,93
Oct'19
74,75 *
74,75
72,06 *
72,06
72,44 *
72,44
73,25 *
73,25
73,48 *
73,48
Oct'20
73,17 *
73,17
72,60 *
72,60
Nước cam (Uscent/lb)
138,10 *
138,10
138,60 *
138,60
139,35 *
139,35
140,25 *
140,25
Nov'18
141,15 *
141,15
Jan'19
142,20 *
142,20
142,75 *
142,75
143,15 *
143,15
143,25 *
143,25
143,35 *
143,35
Nov'19
143,45 *
143,45
Jan'20
143,55 *
143,55
143,65 *
143,65
143,75 *
143,75
143,85 *
143,85
143,95 *
143,95
Nov'20
144,05 *
144,05
Jan'21
144,15 *
144,15
Đường (Uscent/lb)
13,42 *
13,42
13,60 *
13,60
13,95 *
13,95
14,69 *
14,69
14,75 *
14,75
14,81 *
14,81
15,05 *
15,05
15,51 *
15,51
15,52 *
15,52
15,59 *
15,59
15,80 *
15,80
Phạm Hòa
08:56 05/03/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn