14:18 30/07/2024
08:25 30/07/2024
11:09 29/07/2024
Ca cao (USD/tấn)
Kỳ hạn
Giá mở cửa
Giá cao
Giá thấp
Giá mới nhất
Giá ngày hôm trước
Jul'18
-
2393 *
2393
Sep'18
2429 *
2429
Dec'18
2458 *
2458
Mar'19
2467 *
2467
May'19
2466 *
2466
Jul'19
2473 *
2473
Sep'19
2481 *
2481
Dec'19
2488 *
2488
Mar'20
2499 *
2499
May'20
2503 *
2503
Cà phê (Uscent/lb)
117,25 *
117,25
119,50 *
119,50
123,00 *
123,00
126,45 *
126,45
128,80 *
128,80
130,90 *
130,90
132,80 *
132,80
135,35 *
135,35
137,90 *
137,90
139,55 *
139,55
Jul'20
141,20 *
141,20
Sep'20
142,75 *
142,75
Dec'20
144,95 *
144,95
Mar'21
147,25 *
147,25
May'21
148,45 *
148,45
Bông (Uscent/lb)
95,55
94,00
94,26
Oct'18
93,99
93,75
92,53
92,60
91,60
91,85
92,38
92,39
91,45
91,66
91,79
92,13
91,34
91,56
91,61
91,93
91,18
Oct'19
87,81 *
83,10
83,35
83,00
82,90
82,49 *
82,24 *
Oct'20
80,16 *
78,09 *
77,99 *
77,89 *
Đường (Uscent/lb)
12,25 *
12,25
12,52 *
12,52
13,19 *
13,19
13,25 *
13,25
13,32 *
13,32
13,47 *
13,47
13,95 *
13,95
14,00 *
14,00
14,02 *
14,02
14,17 *
14,17
14,52 *
14,52
14,56 *
14,56
Phạm Hòa
09:14 11/06/2018
Nguồn Fica.vn
Nguồn SJC
Theo Vietcombank
Nguồn Investing.com
Vinanet.vn