Ca cao (USD/tấn)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

2489

2489

2489

2484

Sep'18

2469

2492

2447

2485

2480

Dec'18

2487

2510

2467

2500

2502

Mar'19

2491

2512

2467

2501

2505

May'19

2493

2512

2470

2501

2506

Jul'19

2487

2513

2474

2501

2508

Sep'19

2487

2501

2473

2501

2508

Dec'19

2512

2512

2481

2501

2508

Mar'20

-

2506

2506

2506

2513

May'20

-

2511

2511

2511

2518

Cà phê (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'18

-

108,70

108,70

108,70

109,20

Sep'18

112,20

113,35

111,35

111,55

112,05

Dec'18

115,60

116,80

114,90

115,10

115,60

Mar'19

119,45

120,40

118,50

118,70

119,25

May'19

121,95

122,80

120,95

121,15

121,75

Jul'19

124,00

125,20

123,40

123,55

124,15

Sep'19

126,75

127,40

125,80

125,85

126,50

Dec'19

129,60

130,10

129,20

129,20

129,90

Mar'20

-

132,50

132,50

132,50

133,15

May'20

-

134,60

134,60

134,60

135,25

Jul'20

-

136,60

136,60

136,60

137,25

Sep'20

-

138,60

138,60

138,60

139,15

Dec'20

-

141,05

141,05

141,05

141,55

Mar'21

-

143,55

143,55

143,55

144,05

May'21

-

145,30

145,30

145,30

145,80

Bông (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

89,75

89,86

89,75

89,85

89,24

Dec'18

88,89

89,30

88,34

88,56

88,54

Mar'19

88,85

88,97

88,14

88,39

88,35

May'19

88,48

88,63

88,27

88,62

88,23

Jul'19

88,37

88,67

88,22

88,67

88,15

Oct'19

-

-

-

82,72 *

82,72

Dec'19

81,40

81,50

81,40

81,40

81,39

Mar'20

-

-

-

81,30 *

81,30

May'20

-

-

-

81,25 *

81,25

Jul'20

-

-

-

81,32 *

81,32

Oct'20

-

-

-

80,22 *

80,22

Dec'20

-

-

-

80,02 *

80,02

Mar'21

-

-

-

79,56 *

79,56

May'21

-

-

-

79,46 *

79,46

Đường (Uscent/lb)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Oct'18

11,28

11,28

10,95

11,08

11,29

Mar'19

12,03

12,03

11,73

11,84

12,03

May'19

12,14

12,14

11,88

11,97

12,14

Jul'19

12,18

12,19

12,00

12,07

12,21

Oct'19

12,39

12,39

12,23

12,29

12,40

Mar'20

12,98

12,98

12,82

12,89

12,98

May'20

13,06

13,06

12,92

12,98

13,06

Jul'20

13,15

13,15

13,01

13,07

13,14

Oct'20

13,36

13,36

13,23

13,30

13,37

Mar'21

13,73

13,73

13,60

13,67

13,74

May'21

13,80

13,80

13,70

13,74

13,81